- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)11 TÔ - H 2014
Nhan đề: Đối chiếu Hiến pháp năm 2013 và Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001) của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam :
Giá tiền | 51000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)11 |
Tác giả CN
| Tô, Văn Hòa,, TS. |
Nhan đề
| Đối chiếu Hiến pháp năm 2013 và Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001) của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam :sách tham khảo /Tô Văn Hòa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu, so sánh các điều khoản của Hiến pháp năm 2013 và Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001), từ đó thấy được những điểm mới, những điểm mang tính kế thừa của bản Hiến pháp 2013 so với Hiến pháp 1992 cũng như điểm giống và khác nhau giữa hai bản Hiến pháp này. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Hiến pháp 1992 |
Từ khóa
| Hiến pháp 2013 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(5): DSVLHP 006615-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHP(3): MSVLHP 007786-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 004407-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46546 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 48AAF61A-3A75-440C-97E5-F58478E78080 |
---|
005 | 202010231009 |
---|
008 | 170911s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045708484|c51000 |
---|
039 | |a20201023100822|bhuent|c20181016081053|dhuent|y20170911172958|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)11|bTÔ - H 2014 |
---|
100 | 1 |aTô, Văn Hòa,|cTS. |
---|
245 | 10|aĐối chiếu Hiến pháp năm 2013 và Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001) của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam :|bsách tham khảo /|cTô Văn Hòa |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2014 |
---|
300 | |a383 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu, so sánh các điều khoản của Hiến pháp năm 2013 và Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001), từ đó thấy được những điểm mới, những điểm mang tính kế thừa của bản Hiến pháp 2013 so với Hiến pháp 1992 cũng như điểm giống và khác nhau giữa hai bản Hiến pháp này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aHiến pháp 1992 |
---|
653 | |aHiến pháp 2013 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(5): DSVLHP 006615-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(3): MSVLHP 007786-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 004407-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2014/doichieuhienphapnam2013vahienphapnam1992(suadoibosungnam2001)cuanuocchxhcnvn/adoichieuhienphapnam2013vahienphapnam1992(suadoibosungnam2001)cuanuocchxhcnvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b3|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004409
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11 TÔ - H 2014
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
PHSTK 004408
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11 TÔ - H 2014
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
PHSTK 004407
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11 TÔ - H 2014
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
MSVLHP 007788
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11 TÔ - H 2014
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
MSVLHP 007787
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11 TÔ - H 2014
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
MSVLHP 007786
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11 TÔ - H 2014
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 006619
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TÔ - H 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 006618
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TÔ - H 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 006617
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TÔ - H 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVLHP 006616
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TÔ - H 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|