• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120 CAI 2016
    Nhan đề: Cải cách hành chính công phục vụ phát triển kinh tế cải thiện môi trường kinh doanh :

Giá tiền 47000
Kí hiệu phân loại 34(V)120
Nhan đề Cải cách hành chính công phục vụ phát triển kinh tế cải thiện môi trường kinh doanh :sách tham khảo /Đoàn Duy Khương chủ biên ; Trần Thị Thanh Thủy, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016
Mô tả vật lý 168 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Trình bày khái niệm cải cách hành chính công và kinh nghiệm cải cách hành chính từ một số quốc gia ASEAN. Nghiên cứu thực trạng cải cách hành chính công tại Việt Nam, từ đó đưa ra một số kiến nghị cho vấn đề này.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hành chính
Từ khóa Cải cách hành chính
Từ khóa Hành chính công
Tác giả(bs) CN Lê, Anh Tuấn,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hoàng,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thoa
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Thủy,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Bùi, Thị Châu
Tác giả(bs) CN Đoàn, Duy Khương,, TS.,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC 006625-9
000 00000nam#a2200000ua#4500
00146547
0022
004F21727CB-3C26-4E62-9827-CF85BE75D5CB
005201810160811
008170911s2016 vm vie
0091 0
020 |a9786045724767|c47000
039|a20181016081136|bhuent|c20170922171411|dluongvt|y20170911174952|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |aVN
084 |a34(V)120|bCAI 2016
24500|aCải cách hành chính công phục vụ phát triển kinh tế cải thiện môi trường kinh doanh :|bsách tham khảo /|cĐoàn Duy Khương chủ biên ; Trần Thị Thanh Thủy, ... [et al.]
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2016
300 |a168 tr. ;|c21 cm.
520 |aTrình bày khái niệm cải cách hành chính công và kinh nghiệm cải cách hành chính từ một số quốc gia ASEAN. Nghiên cứu thực trạng cải cách hành chính công tại Việt Nam, từ đó đưa ra một số kiến nghị cho vấn đề này.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hành chính
653 |aCải cách hành chính
653 |aHành chính công
7001 |aLê, Anh Tuấn,|cThS.
7001 |aNguyễn, Thị Hoàng,|cThS.
7001 |aNguyễn, Thị Thoa
7001 |aTrần, Thị Thanh Thủy,|cPGS. TS.
7001 |aBùi, Thị Châu
7001 |aĐoàn, Duy Khương,|cTS.,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC 006625-9
890|a5|b1|c0|d0
925|aG
926|a0
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHC 006629 Đọc sinh viên 34(V)120 CAI 2016 Sách tham khảo 5
2 DSVLHC 006628 Đọc sinh viên 34(V)120 CAI 2016 Sách tham khảo 4
3 DSVLHC 006627 Đọc sinh viên 34(V)120 CAI 2016 Sách tham khảo 3
4 DSVLHC 006626 Đọc sinh viên 34(V)120 CAI 2016 Sách tham khảo 2
5 DSVLHC 006625 Đọc sinh viên 34(V)120 CAI 2016 Sách tham khảo 1