- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2016
Nhan đề: Luật Tín ngưỡng, tôn giáo /
Giá tiền | 11000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Tín ngưỡng, tôn giáo /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 72 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Tín ngưỡng, tôn giáo gồm: những quy định chung và những quy định cụ thể về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo; tổ chức tôn giáo; hoạt động tôn giáo; xử lý vi phạm pháp luật trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo,... và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Tín ngưỡng |
Từ khóa
| Tôn giáo |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 006635-44 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46548 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B533C95E-9E8D-4D81-A8D2-D0513B0203EC |
---|
005 | 201810160813 |
---|
008 | 170911s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045728123|c11000 |
---|
039 | |a20181016081304|bhuent|c20170923161829|dluongvt|y20170911180321|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2016 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Tín ngưỡng, tôn giáo /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a72 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Tín ngưỡng, tôn giáo gồm: những quy định chung và những quy định cụ thể về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo; tổ chức tôn giáo; hoạt động tôn giáo; xử lý vi phạm pháp luật trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo,... và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aTín ngưỡng |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 006635-44 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 006644
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 006643
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 006642
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 006641
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 006640
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 006639
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 006638
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 006637
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 006636
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 006635
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|