|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4657 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5721 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201511241108|bmaipt|c201511241108|dmaipt|y200206050858|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51+34(V)52 |
---|
100 | 1 |aĐỗ Văn Chỉnh |
---|
245 | 10|aNhững vấn đề cần lưu ý trong xét xử /|cĐỗ Văn Chỉnh |
---|
300 | |a1 - 4 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aHình sự |
---|
653 | |aPhiên toà hình sự |
---|
653 | |aChủ toạ phiên toà |
---|
653 | |aHội thẩm nhân dân |
---|
653 | |athư ký toà |
---|
653 | |aán chung thân |
---|
653 | |aCông việc xét xử |
---|
653 | |aTình tiết |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân,|dTòa án nhân dân tối cao,|gSố 1/2000, tr. 1 - 5. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào