|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4661 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5725 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201511111613|bmaipt|c201511111613|dmaipt|y200205070904|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)032 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thị Bảo Thư |
---|
245 | 10|aLuật hồi tỵ đời xưa /|cNguyễn Thị Bảo Thư |
---|
300 | |aTr.11 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử pháp luật |
---|
653 | |aLuật gia long |
---|
653 | |aLuật công chức |
---|
653 | |aLuật hình chính |
---|
653 | |aLuật hồng đức |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân,|dTòa án nhân dân tối cao,|gSố 1/2000, tr. 11. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào