|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4663 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5727 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282031|bmaipt|c201610282031|dmaipt|y200208120924 |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(v)42 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Xuân Yên |
---|
245 | 10|aDẫn độ tội phạm và tương trợ tư pháp hình sự trong đấu tranh phòng chống tội phạm ở Việt Nam /|cNguyễn Xuân Yên |
---|
300 | |aTr.15 - 18 |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aDẫn độ tội phạm |
---|
653 | |aĐấu tranh phòng chống tội phạm |
---|
653 | |aHiệp đồng tương trợ tư pháp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
773 | 0 |tTập san toà án,|gSố 1/2000. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào