• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)230(001.2) BÔ 2017
    Nhan đề: Bộ luật Lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và toàn văn các văn bản pháp luật có liên quan :

Giá tiền 350000
Kí hiệu phân loại 34(V)230(001.2)
Nhan đề Bộ luật Lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và toàn văn các văn bản pháp luật có liên quan : bao gồm Nghị định, Thông tư, Quyết định (Việt - Anh - Trung) /Thoại Quyên hệ thống
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động, 2017
Mô tả vật lý 423 tr. ; 28 cm.
Tóm tắt Trình bày toàn văn Bộ luật Lao động năm 2012 bằng ba ngôn ngữ Việt – Anh – Trung và một số Nghị định, Thông tư, Quyết định mới nhất liên quan đến chính sách lao động, tiền lương và bảo hiểm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Văn bản quy phạm pháp luật
Từ khóa Bộ luật Lao động
Từ khóa Luật Lao động
Từ khóa Bảo hiểm
Từ khóa Tiền lương
Từ khóa Chính sách lao động
Tác giả(bs) CN Thoại Quyên,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLLD(5): DSVLLD 006903-7
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLLD(10): MSVLLD 016445-54
000 00000nam#a2200000ua#4500
00146650
0022
0042700BC60-3E1D-4808-807F-C05D75CFF494
005201810160838
008170928s2017 vm vie
0091 0
020|a9786045774407|c350000
039|a20181016083754|bhuent|c20171011100226|dhuent|y20170928151243|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|heng|hchin
044 |aVN
084 |a34(V)230(001.2)|bBÔ 2017
24500|aBộ luật Lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và toàn văn các văn bản pháp luật có liên quan : |bbao gồm Nghị định, Thông tư, Quyết định (Việt - Anh - Trung) /|cThoại Quyên hệ thống
260 |aHà Nội : |bLao động, |c2017
300 |a423 tr. ; |c28 cm.
520 |aTrình bày toàn văn Bộ luật Lao động năm 2012 bằng ba ngôn ngữ Việt – Anh – Trung và một số Nghị định, Thông tư, Quyết định mới nhất liên quan đến chính sách lao động, tiền lương và bảo hiểm.
653 |aViệt Nam
653 |aVăn bản quy phạm pháp luật
653 |aBộ luật Lao động
653|aLuật Lao động
653|aBảo hiểm
653|aTiền lương
653|aChính sách lao động
7000 |aThoại Quyên,|eHệ thống
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(5): DSVLLD 006903-7
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(10): MSVLLD 016445-54
890|a15|b16|c0|d0
925|aG
926|a0
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLLD 016454 Mượn sinh viên 34(V)230(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 15
2 MSVLLD 016453 Mượn sinh viên 34(V)230(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 14
3 MSVLLD 016452 Mượn sinh viên 34(V)230(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 13
4 MSVLLD 016451 Mượn sinh viên 34(V)230(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 12
5 MSVLLD 016450 Mượn sinh viên 34(V)230(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 11
6 MSVLLD 016449 Mượn sinh viên 34(V)230(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 10
7 MSVLLD 016448 Mượn sinh viên 34(V)230(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 9
8 MSVLLD 016447 Mượn sinh viên 34(V)230(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 8
9 MSVLLD 016446 Mượn sinh viên 34(V)230(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 7
10 MSVLLD 016445 Mượn sinh viên 34(V)230(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 6