- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)23(075) GIA 2012
Nhan đề: Giáo trình Luật An sinh xã hội /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)23(075) |
Nhan đề
| Giáo trình Luật An sinh xã hội /Nguyễn Hữu Chí chủ biên ; Đỗ Thị Dung, Đào Mộng Điệp, Nguyễn Xuân Thu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2012 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật An sinh xã hội, bao gồm: quan hệ pháp luật an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, chế độ ưu đãi xã hội, chế độ trợ giúp xã hội và giải quyết tranh chấp an sinh xã hội. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| An sinh xã hội |
Từ khóa
| Luật An sinh xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chí,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thu,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Dung,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Mộng Điệp,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 006335-54 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46696 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A74E0440-ED91-4845-93A3-C408F26A185B |
---|
005 | 201810161658 |
---|
008 | 171006s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000 |
---|
039 | |a20181016165746|bhuent|c20181015140225|dhuent|y20171006113340|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)23(075)|bGIA 2012 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Luật An sinh xã hội /|cNguyễn Hữu Chí chủ biên ; Đỗ Thị Dung, Đào Mộng Điệp, Nguyễn Xuân Thu |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật An sinh xã hội, bao gồm: quan hệ pháp luật an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, chế độ ưu đãi xã hội, chế độ trợ giúp xã hội và giải quyết tranh chấp an sinh xã hội. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aAn sinh xã hội |
---|
653 | |aLuật An sinh xã hội |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Chí,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Thu,|cTS. |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Dung,|cThS. |
---|
700 | 1|aĐào, Mộng Điệp,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 006335-54 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 006354
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVGT 006353
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVGT 006352
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVGT 006351
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVGT 006350
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVGT 006349
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVGT 006348
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVGT 006347
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVGT 006346
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVGT 006345
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|