- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)20(075) GIA 2017
Nhan đề: Giáo trình Luật Thương mại Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thương mại Việt Nam.Tập 2 /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung ; Nguyễn Thị Vân Anh, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 392 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thương mại Việt Nam học phần 2, gồm: những vấn đề chung về Luật Thương mại Việt Nam; địa vị pháp lý của các chủ thể kinh doanh trong nền kinh tế; quy chế pháp lý về thành lập doanh nghiệp, tổ chức lại, giải thể, phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã; hoạt động thương mại và hợp đồng trong hoạt động thương mại; giải quyết tranh chấp thương mại ngoài Tòa án. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tý, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Yến, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bảo Ánh, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Lan Anh, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Phương Đông, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu Phương, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quý Trọng, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ - Đặng, Hải Yến, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(50): DSVGT 006395-444 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(1050): MSVGT 105286-6335 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46876 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20C8767A-9617-4ED1-896D-519FFBB1228B |
---|
005 | 202211262235 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048110819 |
---|
020 | |c55000 |
---|
039 | |a20221126223411|bluongvt|c20180619100914|dluongvt|y20171101163216|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)20(075)|bGIA 2017 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thương mại Việt Nam.|nTập 2 /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung ; Nguyễn Thị Vân Anh, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a392 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thương mại Việt Nam học phần 2, gồm: những vấn đề chung về Luật Thương mại Việt Nam; địa vị pháp lý của các chủ thể kinh doanh trong nền kinh tế; quy chế pháp lý về thành lập doanh nghiệp, tổ chức lại, giải thể, phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã; hoạt động thương mại và hợp đồng trong hoạt động thương mại; giải quyết tranh chấp thương mại ngoài Tòa án. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Thương mại |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Tý|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dung|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vân Anh|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Yến|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Bảo Ánh|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Lan Anh|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Phương Đông|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thu Phương|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quý Trọng|cTS. |
---|
700 | 2 |aVũ - Đặng, Hải Yến|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(50): DSVGT 006395-444 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(1050): MSVGT 105286-6335 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhluatthuongmaivietnamtap2/agiaotrinhluatthuongmaivietnamtap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1100|b1504|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 006444
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1100
|
|
|
|
2
|
DSVGT 006443
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1099
|
|
|
|
3
|
DSVGT 006442
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1098
|
|
|
|
4
|
DSVGT 006441
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1097
|
|
|
|
5
|
DSVGT 006440
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1096
|
|
|
|
6
|
DSVGT 006439
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1095
|
|
|
|
7
|
DSVGT 006438
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1094
|
|
|
|
8
|
DSVGT 006437
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1093
|
|
|
|
9
|
DSVGT 006436
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1092
|
|
|
|
10
|
DSVGT 006435
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1091
|
|
|
|
|
|
|
|
|