- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)243 BIN 2017
Nhan đề: Bình luận chế định quản lý nhà nước về đất đai trong Luật Đất đai 2013 /
Giá tiền | 200000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)243 |
Nhan đề
| Bình luận chế định quản lý nhà nước về đất đai trong Luật Đất đai 2013 /Trần Quang Huy chủ biên ; Nguyễn Thị Nga, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 523 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về quản lý nhà nước đối với đất đai, các nội dung cơ bản trong quản lý đất đai. Bình luận các quy định của Luật Đất đai 2013 về các vấn đề: quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; giao đất, cho thuê đất; bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi nhà nước thu hồi đất,… Nghiên cứu mô hình và nội dung quản lý nhà nước về đất đai ở một số quốc gia, vùng lãnh thổ trong khu vực và trên thế giới, từ đó rút ra bài học cho Việt Nam. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Quản lý nhà nước |
Từ khóa
| Đất đai |
Từ khóa
| Luật Đất đai 2013 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Tuyến,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Nhung,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nga,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Huy,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Ngọc Mai,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Xuân Trọng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thu Thủy,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(11): DSVLDD 006933-42, DSVLDD 007139 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDD(90): MSVLDD 016705-94 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(19): PHSTK 000041-59 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47071 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 66B85E83-8788-45C4-BED8-C936204231A2 |
---|
005 | 201912061131 |
---|
008 | 171127s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048110703|c200000 |
---|
039 | |a20191206113116|bhiennt|c20181016090305|dhuent|y20171127135618|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)243|bBIN 2017 |
---|
245 | 00|aBình luận chế định quản lý nhà nước về đất đai trong Luật Đất đai 2013 /|cTrần Quang Huy chủ biên ; Nguyễn Thị Nga, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a523 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về quản lý nhà nước đối với đất đai, các nội dung cơ bản trong quản lý đất đai. Bình luận các quy định của Luật Đất đai 2013 về các vấn đề: quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; giao đất, cho thuê đất; bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi nhà nước thu hồi đất,… Nghiên cứu mô hình và nội dung quản lý nhà nước về đất đai ở một số quốc gia, vùng lãnh thổ trong khu vực và trên thế giới, từ đó rút ra bài học cho Việt Nam. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aLuật Đất đai 2013 |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Tuyến,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dung,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồng Nhung,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Nga,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Huy,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Ngọc Mai,|cThS. |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Xuân Trọng,|cThS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thu Thủy,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(11): DSVLDD 006933-42, DSVLDD 007139 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDD|j(90): MSVLDD 016705-94 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(19): PHSTK 000041-59 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2017/binhluanchedinhquanlynhanuocvedatdaitrongluatdatdai2013/abinhluanchedinhquanlynhanuocvedatdaitrongluatdatdai2013thumbimage.jpg |
---|
890 | |a120|b107|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 000059
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)243 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
120
|
|
|
|
2
|
PHSTK 000058
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)243 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
119
|
|
|
|
3
|
PHSTK 000057
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)243 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
118
|
|
|
|
4
|
PHSTK 000056
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)243 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
117
|
|
|
|
5
|
PHSTK 000055
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)243 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
116
|
|
|
|
6
|
PHSTK 000054
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)243 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
115
|
|
|
|
7
|
PHSTK 000053
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)243 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
114
|
|
|
|
8
|
PHSTK 000052
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)243 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
113
|
|
|
|
9
|
PHSTK 000051
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)243 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
112
|
|
|
|
10
|
PHSTK 000050
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)243 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
111
|
|
|
|
|
|
|
|
|