• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 371.012 TR - QU 2017
    Nhan đề: Kỹ năng hành nghề luật sư tư vấn :

Giá tiền 300000
Kí hiệu phân loại 371.012
Tác giả CN Trương, Nhật Quang
Nhan đề Kỹ năng hành nghề luật sư tư vấn :chia sẻ kinh nghiệm hành nghề thực tế tại Việt Nam /Trương Nhật Quang
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động, 2017
Mô tả vật lý 372 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Giới thiệu chung về nghề luật sư tư vấn tại Việt Nam, tóm tắt sự phát triển và mô hình hoạt động của các công ty luật. Phân tích kĩ năng hành nghề, kĩ năng mềm và vấn đề về đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm của luật sư. Đưa ra một số nhận xét về cách thức rèn luyện kĩ năng và cơ hội nghề nghiệp giúp luật sư tư vấn thành công.
Từ khóa Đạo đức nghề nghiệp
Từ khóa Nghề luật sư
Từ khóa Kĩ năng hành nghề
Từ khóa Kĩ năng mềm
Địa chỉ DHLMượn sinh viênVG(10): MSVVG 000924-33
000 00000nam#a2200000ua#4500
00147088
0022
004BF52CB00-9031-4D5C-AFEA-55ACD8DF9D10
005202302161437
008171128s2017 vm vie
0091 0
020 |a9786045984093|c300000
039|a20230216143543|bhiennt|c20181016105238|dhuent|y20171128154039|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |aVN
084 |a371.012|bTR - QU 2017
1001 |aTrương, Nhật Quang
24510|aKỹ năng hành nghề luật sư tư vấn :|bchia sẻ kinh nghiệm hành nghề thực tế tại Việt Nam /|cTrương Nhật Quang
260 |aHà Nội : |bLao động, |c2017
300 |a372 tr. ; |c24 cm.
520 |aGiới thiệu chung về nghề luật sư tư vấn tại Việt Nam, tóm tắt sự phát triển và mô hình hoạt động của các công ty luật. Phân tích kĩ năng hành nghề, kĩ năng mềm và vấn đề về đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm của luật sư. Đưa ra một số nhận xét về cách thức rèn luyện kĩ năng và cơ hội nghề nghiệp giúp luật sư tư vấn thành công.
653 |aĐạo đức nghề nghiệp
653 |aNghề luật sư
653 |aKĩ năng hành nghề
653 |aKĩ năng mềm
852|aDHL|bMượn sinh viên|cVG|j(10): MSVVG 000924-33
890|a10|b97|c0|d0
925|aG
926|a0
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVVG 000933 Mượn sinh viên 371.012 TR - QU 2017 Sách tham khảo 10
2 MSVVG 000932 Mượn sinh viên 371.012 TR - QU 2017 Sách tham khảo 9
3 MSVVG 000931 Mượn sinh viên 371.012 TR - QU 2017 Sách tham khảo 8
4 MSVVG 000930 Mượn sinh viên 371.012 TR - QU 2017 Sách tham khảo 7
5 MSVVG 000929 Mượn sinh viên 371.012 TR - QU 2017 Sách tham khảo 6
6 MSVVG 000928 Mượn sinh viên 371.012 TR - QU 2017 Sách tham khảo 5
7 MSVVG 000927 Mượn sinh viên 371.012 TR - QU 2017 Sách tham khảo 4
8 MSVVG 000926 Mượn sinh viên 371.012 TR - QU 2017 Sách tham khảo 3
9 MSVVG 000925 Mượn sinh viên 371.012 TR - QU 2017 Sách tham khảo 2
10 MSVVG 000924 Mượn sinh viên 371.012 TR - QU 2017 Sách tham khảo 1