- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N521)(03)=A=V TƯ 2017
Nhan đề: Từ điển luật học Đức - Anh - Việt /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(N521)(03)=A=V |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Từ điển luật học Đức - Anh - Việt /Trường Đại học Luật Hà Nội, Văn phòng Viện Friedrich-Ebert-Stiftung tại Việt Nam ; Biên soạn: Thu Lan,... [et al.] ; Hiệu đính: Ngô Lan Anh, Nguyễn Thị Chính ; Thẩm định: Ngô Tiến Quý, Đinh Ngọc Vượng, Dương Thị Hiền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các thuật ngữ thuộc lĩnh vực Luật học được sắp xếp theo vần chữ cái ABC, biên dịch từ tiếng Đức sang tiếng Anh và tiếng Việt. |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Từ điển |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Tiếng Đức |
Từ khóa
| Luật học |
Tác giả(bs) CN
| Thu Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Hậu,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Huy,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Chính, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Hằng,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Dũng,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Lan Anh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hòa,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Minh Sơn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Vượng,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Vượng,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Keßler, Jürgen,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Däubler, Wolfgang,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Hiền,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Tiến Quý,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) TT
| Văn phòng Viện Friedrich-Ebert-Stiftung tại Việt Nam |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(8): DSVTC 001036-43 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(19): PHSTK 001975-93 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47096 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4169CFD9-3695-4110-97BB-763CE7FE4D6E |
---|
005 | 201802080943 |
---|
008 | 171220s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048111205 |
---|
039 | |a20180208094321|bluongvt|c20171220171038|dluongvt|y20171129105849|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|aeng|ager |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(N521)(03)=A=V|bTƯ 2017 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aTừ điển luật học Đức - Anh - Việt /|cTrường Đại học Luật Hà Nội, Văn phòng Viện Friedrich-Ebert-Stiftung tại Việt Nam ; Biên soạn: Thu Lan,... [et al.] ; Hiệu đính: Ngô Lan Anh, Nguyễn Thị Chính ; Thẩm định: Ngô Tiến Quý, Đinh Ngọc Vượng, Dương Thị Hiền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a383 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các thuật ngữ thuộc lĩnh vực Luật học được sắp xếp theo vần chữ cái ABC, biên dịch từ tiếng Đức sang tiếng Anh và tiếng Việt. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Đức |
---|
653 | |aLuật học |
---|
700 | 0 |aThu Lan,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aDương, Văn Hậu,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Huy,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Chính,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aĐào, Thị Hằng,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Dũng,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNgô, Lan Anh,|cTS.,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hòa,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Minh Sơn,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aĐinh, Ngọc Vượng,|cPGS. TS.,|eThẩm định |
---|
700 | 1|aĐinh, Ngọc Vượng,|cPGS. TS.,|eThẩm định |
---|
700 | 1|aKeßler, Jürgen,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aDäubler, Wolfgang,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aDương, Thị Hiền,|cTS.,|eThẩm định |
---|
700 | 1|aNgô, Tiến Quý,|cPGS. TS.,|eThẩm định |
---|
710 | 1 |aVăn phòng Viện Friedrich-Ebert-Stiftung tại Việt Nam |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(8): DSVTC 001036-43 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(19): PHSTK 001975-93 |
---|
890 | |a27|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 001993
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N521)(03)=A=V TƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
2
|
PHSTK 001992
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N521)(03)=A=V TƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
3
|
PHSTK 001991
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N521)(03)=A=V TƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
4
|
PHSTK 001990
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N521)(03)=A=V TƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
5
|
PHSTK 001989
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N521)(03)=A=V TƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
6
|
PHSTK 001988
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N521)(03)=A=V TƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
7
|
PHSTK 001987
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N521)(03)=A=V TƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
8
|
PHSTK 001986
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N521)(03)=A=V TƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
9
|
PHSTK 001985
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N521)(03)=A=V TƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
10
|
PHSTK 001984
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N521)(03)=A=V TƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|