- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.4 ĐÔ - Đ 2016
Nhan đề: Luật Thừa kế Việt Nam - Bản án và bình luận bản án :.
Giá tiền | 115000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.4 |
Tác giả CN
| Đỗ, Văn Đại,, PGS. TS. |
Nhan đề
| Luật Thừa kế Việt Nam - Bản án và bình luận bản án :. Tập 2 / : sách chuyên khảo. / Đỗ Văn Đại |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 3, có cập nhật BLDS 2015 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 666 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp, phân tích, bình luận các bản án, quyết định của Tòa án liên quan đến vấn đề thừa kế với các chủ đề như: di chúc chung của vợ chồng; thừa kế thế vị; thừa kế của con riêng, bố dượng, mẹ kế; quyền sở hữu của người thừa kế đối với di sản; phân chia di sản theo pháp luật; thời hiệu thừa kế;... |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thừa kế |
Từ khóa
| Luật Thừa kế |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(10): DSVLDS 002384-93 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(30): MSVLDS 011458-87 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47149 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6287014C-8DBA-451D-BD2D-9F6DD20619F1 |
---|
005 | 201810161033 |
---|
008 | 171221s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049495793|c115000 |
---|
039 | |a20181016103257|bhuent|c20181016090749|dhuent|y20171213095534|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)311.4|bĐÔ - Đ 2016 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Văn Đại,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aLuật Thừa kế Việt Nam - Bản án và bình luận bản án :. |nTập 2 / : |bsách chuyên khảo. / |cĐỗ Văn Đại |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3, có cập nhật BLDS 2015 |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a666 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp, phân tích, bình luận các bản án, quyết định của Tòa án liên quan đến vấn đề thừa kế với các chủ đề như: di chúc chung của vợ chồng; thừa kế thế vị; thừa kế của con riêng, bố dượng, mẹ kế; quyền sở hữu của người thừa kế đối với di sản; phân chia di sản theo pháp luật; thời hiệu thừa kế;... |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThừa kế |
---|
653 | |aLuật Thừa kế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS 002384-93 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(30): MSVLDS 011458-87 |
---|
890 | |a40|b41|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLDS 011487
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 ĐÔ - Đ 2016
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
2
|
MSVLDS 011486
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 ĐÔ - Đ 2016
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
3
|
MSVLDS 011485
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 ĐÔ - Đ 2016
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
4
|
MSVLDS 011484
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 ĐÔ - Đ 2016
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
5
|
MSVLDS 011483
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 ĐÔ - Đ 2016
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
6
|
MSVLDS 011482
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 ĐÔ - Đ 2016
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
7
|
MSVLDS 011481
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 ĐÔ - Đ 2016
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
8
|
MSVLDS 011480
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 ĐÔ - Đ 2016
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
9
|
MSVLDS 011479
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 ĐÔ - Đ 2016
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
10
|
MSVLDS 011478
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 ĐÔ - Đ 2016
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|