- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)41 BIN 2017
Nhan đề: Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) /
Giá tiền | 520000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)41 |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) /Chủ biên: Trần Văn Biên, Đinh Thế Hưng ; Nguyễn Ngọc Hải, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2017 |
Mô tả vật lý
| 655 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) về những quy định chung (hiệu lực của Bộ luật Hình sự, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự, miễn trách nhiệm hình sự, hình phạt...) và các nhóm tội phạm (tội xâm phạm an ninh quốc gia; tội phạm về ma túy; tội phạm môi trường; tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm con người...). |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự 2015 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lan,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Mai,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Biên,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thế Hưng,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thanh Hà,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Hường,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thanh Tùng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hải,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Thành,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hồng Xuân,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Thưởng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thuyết,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Lục,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Nguyên,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Sáu,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Sang,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS 002131-40 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(30): MSVLHS 011444-73 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47150 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AE2DE00A-E996-43E8-9947-E72BEB3126FD |
---|
005 | 201810161032 |
---|
008 | 171221s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047737413|c520000 |
---|
039 | |a20181016103205|bhuent|c20171221102131|dluongvt|y20171213102408|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)41|bBIN 2017 |
---|
245 | 00|aBình luận khoa học Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) /|cChủ biên: Trần Văn Biên, Đinh Thế Hưng ; Nguyễn Ngọc Hải, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2017 |
---|
300 | |a655 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aBình luận khoa học Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) về những quy định chung (hiệu lực của Bộ luật Hình sự, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự, miễn trách nhiệm hình sự, hình phạt...) và các nhóm tội phạm (tội xâm phạm an ninh quốc gia; tội phạm về ma túy; tội phạm môi trường; tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm con người...). |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 2015 |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Lan,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Mai,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Biên,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐinh, Thế Hưng,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhan, Thanh Hà,|cTS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Hường,|cThS. |
---|
700 | 1 |aPhan, Thanh Tùng,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hải,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Quang Thành,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Hồng Xuân,|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Quang Thưởng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thuyết,|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Xuân Lục,|cThS. |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Nguyên,|cThS. |
---|
700 | 1|aĐinh, Thị Sáu,|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Xuân Sang,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 002131-40 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(30): MSVLHS 011444-73 |
---|
890 | |a40|b262|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHS 011473
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
2
|
MSVLHS 011472
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
3
|
MSVLHS 011471
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 011470
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 011469
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 011468
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 011467
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 011466
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 011465
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 011464
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|