- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.62(075) GIA 2017
Nhan đề: Giáo trình Luật Thương mại quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.62(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thương mại quốc tế / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nông Quốc Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hiền, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12, có sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an Nhân dân, 2017 |
Mô tả vật lý
| 435 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thương mại quốc tế, gồm: một số vấn đề lí luận về Luật Thương mại quốc tế, các thiết chế cơ bản điều chỉnh thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế giữa các quốc gia, pháp luật về vận tải quốc tế, bảo hiểm hàng hóa bằng vận tải đường biển quốc tế, giải quyết tranh chấp trong thương mại hàng hóa giữa các thương nhân,... |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Luật Thương mại quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quốc Kỳ,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hiền,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuận,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Sơn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phước Hiệp,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Diến,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nông, Quốc Bình,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hồng Minh,, TS. |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(149): MSVGT 106686-722, MSVGT 106724-835 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47242 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 66EF8A4B-2BBE-4802-8FEE-9274DCB8851D |
---|
005 | 201810161659 |
---|
008 | 171228s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047229154 |
---|
020 | |c57000 |
---|
039 | |a20181016165939|bhuent|c20180724101022|dhiennt|y20171228100800|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.62(075)|bGIA 2017 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thương mại quốc tế / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nông Quốc Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hiền, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12, có sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an Nhân dân, |c2017 |
---|
300 | |a435 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thương mại quốc tế, gồm: một số vấn đề lí luận về Luật Thương mại quốc tế, các thiết chế cơ bản điều chỉnh thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế giữa các quốc gia, pháp luật về vận tải quốc tế, bảo hiểm hàng hóa bằng vận tải đường biển quốc tế, giải quyết tranh chấp trong thương mại hàng hóa giữa các thương nhân,... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aLuật Thương mại quốc tế |
---|
700 | 1 |aNgô, Quốc Kỳ,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hiền,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thuận,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Ngọc Sơn,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Phước Hiệp,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Diến,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNông, Quốc Bình,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Hồng Minh,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(149): MSVGT 106686-722, MSVGT 106724-835 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhluatthuongmaiquocte/agiaotrinhluatthuongmaiquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a149|b817|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 106830
|
Mượn sinh viên
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
145
|
|
|
|
2
|
MSVGT 106829
|
Mượn sinh viên
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
144
|
|
|
|
3
|
MSVGT 106828
|
Mượn sinh viên
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
143
|
|
|
|
4
|
MSVGT 106827
|
Mượn sinh viên
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
142
|
|
|
|
5
|
MSVGT 106825
|
Mượn sinh viên
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
140
|
|
|
|
6
|
MSVGT 106822
|
Mượn sinh viên
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
137
|
|
|
|
7
|
MSVGT 106820
|
Mượn sinh viên
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
135
|
|
|
|
8
|
MSVGT 106819
|
Mượn sinh viên
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
134
|
|
|
|
9
|
MSVGT 106818
|
Mượn sinh viên
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
133
|
|
|
|
10
|
MSVGT 106817
|
Mượn sinh viên
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
132
|
|
|
|
|
|
|
|
|