- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410(075) GIA 2017
Nhan đề: Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam,.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam,. Phần chung /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Hoàng Văn Hùng, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 23 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2017 |
Mô tả vật lý
| 398 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hình sự Việt Nam (phần chung), gồm: khái niệm, nhiệm vụ, các nguyên tắc cơ bản, nguồn của Luật Hình sự; hiệu lực của Bộ luật Hình sự; các yếu tố của tội phạm, cấu thành tội phạm; các giai đoạn thực hiện tội phạm; trách nhiệm hình sự và hình phạt; quyết định hình phạt; các chế định liên quan đến chấp hành hình phạt… |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hùng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Dũng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuyết Mai,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Quang Vinh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hòa,, GS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(40): DSVGT 006466-505 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(800): MSVGT 106836-7635 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(130): PHGT 003327-456 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47439 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D2A0E7BC-4081-4D45-AD6F-2BEC8D223608 |
---|
005 | 201807240913 |
---|
008 | 180112s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047229765|c52000 |
---|
039 | |a20180724091342|bhiennt|c20180112172525|dluongvt|y20180111101318|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)410(075)|bGIA 2017 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hình sự Việt Nam,. |pPhần chung /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Hoàng Văn Hùng, ... [et al.] |
---|
250 | |aIn lần thứ 23 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2017 |
---|
300 | |a398 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hình sự Việt Nam (phần chung), gồm: khái niệm, nhiệm vụ, các nguyên tắc cơ bản, nguồn của Luật Hình sự; hiệu lực của Bộ luật Hình sự; các yếu tố của tội phạm, cấu thành tội phạm; các giai đoạn thực hiện tội phạm; trách nhiệm hình sự và hình phạt; quyết định hình phạt; các chế định liên quan đến chấp hành hình phạt… |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Hùng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Dũng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tuyết Mai,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrương, Quang Vinh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hòa,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(40): DSVGT 006466-505 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(800): MSVGT 106836-7635 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(130): PHGT 003327-456 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhluathinhsuvietnamphanchung/agiaotrinhluathinhsuvietnamphanchungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a970|b1450|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 003456
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
970
|
|
|
|
2
|
PHGT 003455
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
969
|
|
|
|
3
|
PHGT 003454
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
968
|
|
|
|
4
|
PHGT 003453
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
967
|
|
|
|
5
|
PHGT 003452
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
966
|
|
|
|
6
|
PHGT 003451
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
965
|
|
|
|
7
|
PHGT 003450
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
964
|
|
|
|
8
|
PHGT 003449
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
963
|
|
|
|
9
|
PHGT 003448
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
962
|
|
|
|
10
|
PHGT 003447
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
961
|
|
|
|
|
|
|
|
|