|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4745 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5815 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312051144|bmaipt|c201312051144|dmaipt|y200205070905|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411.7 |
---|
100 | 0 |aThanh Tùng |
---|
245 | 10|aChế định giữ bí mật và thông báo trong pháp luật về phòng chống HIV/AIDS /|cThanh Tùng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aChế định giữ bí mật |
---|
653 | |aPhòng chống HIV/AIDS |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 7/1999, tr. 10 - 11, 24. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aDVT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào