- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 339.72(075) HA - H 2012
Nhan đề: Giáo trình Thanh toán quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 339.72(075) |
Tác giả CN
| Hà, Văn Hội, PGS. TS. |
Nhan đề
| Giáo trình Thanh toán quốc tế / Hà Văn Hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 641 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Kinh tế |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về thanh toán quốc tế, gồm: khái niệm, đặc điểm, cơ sở hình thành, vai trò và những đặc trưng của thanh toán quốc tế; các phương tiện, điều kiện, phương thức thanh toán quốc tế; bảo lãnh thanh toán và tín dụng dự phòng trong thương mại quốc tế; bộ chứng từ trong thanh toán quốc tế; bao thanh toán trong thương mại quốc tế. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Thanh toán quốc tế |
Từ khóa
| Phương thức thanh toán |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 006596-605 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(20): MSVGT 107636-55 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47532 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D5826009-C546-4D44-8248-B4DE5EA79D83 |
---|
005 | 201801240933 |
---|
008 | 180119s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046206514|c150000 |
---|
039 | |a20180124093240|bluongvt|y20180119163030|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a339.72(075)|bHA - H 2012 |
---|
100 | 1 |aHà, Văn Hội|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Thanh toán quốc tế / |cHà Văn Hội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a641 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Kinh tế |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về thanh toán quốc tế, gồm: khái niệm, đặc điểm, cơ sở hình thành, vai trò và những đặc trưng của thanh toán quốc tế; các phương tiện, điều kiện, phương thức thanh toán quốc tế; bảo lãnh thanh toán và tín dụng dự phòng trong thương mại quốc tế; bộ chứng từ trong thanh toán quốc tế; bao thanh toán trong thương mại quốc tế. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThanh toán quốc tế |
---|
653 | |aPhương thức thanh toán |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 006596-605 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(20): MSVGT 107636-55 |
---|
890 | |a30|b43|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 107645
|
Mượn sinh viên
|
339.72(075) HA - H 2012
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVGT 107644
|
Mượn sinh viên
|
339.72(075) HA - H 2012
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVGT 107643
|
Mượn sinh viên
|
339.72(075) HA - H 2012
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVGT 107642
|
Mượn sinh viên
|
339.72(075) HA - H 2012
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVGT 107641
|
Mượn sinh viên
|
339.72(075) HA - H 2012
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVGT 107640
|
Mượn sinh viên
|
339.72(075) HA - H 2012
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVGT 107639
|
Mượn sinh viên
|
339.72(075) HA - H 2012
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVGT 107638
|
Mượn sinh viên
|
339.72(075) HA - H 2012
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVGT 107637
|
Mượn sinh viên
|
339.72(075) HA - H 2012
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVGT 107636
|
Mượn sinh viên
|
339.72(075) HA - H 2012
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|