- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428 BAI 2017
Nhan đề: Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh thương mại =
Giá tiền | 54000 |
DDC
| 428 |
Nhan đề
| Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh thương mại =Grammar practice tests for business English (Pre-Intermediate level) / Trà Văn Trung chủ biên ; Lê Thị Hiền Hoa |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viet Nam national university Ho Chi Minh city. University of Economics and Law. Department of foreign languages |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 12 bài luyện tập ngữ pháp tiếng Anh trong lĩnh vực thương mại có kèm phần lý thuyết và 2 bài tập luyện ôn. |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Ngữ pháp |
Từ khóa
| Tiếng Anh thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hiền Hoa,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trà, Văn Trung,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(10): DSVTC 001045-54 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47539 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 57ADB0CE-53D0-423E-A407-BCF8B550F90C |
---|
005 | 201810221627 |
---|
008 | 180122s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047351459|c54000 |
---|
039 | |a20181022162719|bhiennt|c20180124095607|dluongvt|y20180122102330|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a428|bBAI 2017 |
---|
245 | 00|aBài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh thương mại =|bGrammar practice tests for business English (Pre-Intermediate level) / |cTrà Văn Trung chủ biên ; Lê Thị Hiền Hoa |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a171 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viet Nam national university Ho Chi Minh city. University of Economics and Law. Department of foreign languages |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 12 bài luyện tập ngữ pháp tiếng Anh trong lĩnh vực thương mại có kèm phần lý thuyết và 2 bài tập luyện ôn. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Anh thương mại |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Hiền Hoa,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrà, Văn Trung,|cThS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(10): DSVTC 001045-54 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 001054
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2017
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVTC 001053
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2017
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVTC 001052
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2017
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVTC 001051
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2017
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVTC 001050
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2017
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTC 001049
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2017
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTC 001048
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2017
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTC 001047
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTC 001046
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTC 001045
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|