- Bài viết tạp chí
- Ký hiệu PL/XG: 34.62
Nhan đề: Áp dụng nguyên tắc công nhận quyền miễn trừ của quốc gia trong giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà nước tiếp nhận đầu tư /
BBK
| 34.62 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Hồng Nhung |
Nhan đề
| Áp dụng nguyên tắc công nhận quyền miễn trừ của quốc gia trong giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà nước tiếp nhận đầu tư / Trần Thị Hồng Nhung |
Tóm tắt
| Phân tích các nguyên tắc áp dụng nguyên tắc công nhận quyền miễn trừ của quốc gia trong giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà nước tiếp nhận đầu tư, các hình thức pháp lý thể hiện việc áp dụng quyền miễn trừ tương đối của quốc gia trong giải quyết ISD. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Đầu tư quốc tế |
Từ khóa
| Giải quyết tranh chấp |
Từ khóa
| Quyền miễn trừ |
Từ khóa
| Luật Tư pháp quốc tế |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Anh |
Nguồn trích
| Nghề Luật.Học viện Tư pháp,Số 5/2017, tr. 50 - 54. |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 47600 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FA0C799E-F0D2-4183-BAD2-24693E4555FD |
---|
005 | 201803061040 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180306104119|blamdv|c20180306103913|dlamdv|y20180126102232|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.62 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thị Hồng Nhung |
---|
245 | 10|aÁp dụng nguyên tắc công nhận quyền miễn trừ của quốc gia trong giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà nước tiếp nhận đầu tư / |cTrần Thị Hồng Nhung |
---|
520 | |aPhân tích các nguyên tắc áp dụng nguyên tắc công nhận quyền miễn trừ của quốc gia trong giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà nước tiếp nhận đầu tư, các hình thức pháp lý thể hiện việc áp dụng quyền miễn trừ tương đối của quốc gia trong giải quyết ISD. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐầu tư quốc tế |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aQuyền miễn trừ |
---|
653 | |aLuật Tư pháp quốc tế |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aAnh |
---|
773 | 0 |tNghề Luật.|dHọc viện Tư pháp,|gSố 5/2017, tr. 50 - 54. |
---|
890 | |a0|c1|b0|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|