- Bài viết tạp chí
- Ký hiệu PL/XG: 156.3
Nhan đề: Mức độ thích ứng với vai trò làm mẹ của phụ nữ sau sinh và sự khác biệt về nhân khẩu - xã hội /
BBK
| 156.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Chính |
Nhan đề
| Mức độ thích ứng với vai trò làm mẹ của phụ nữ sau sinh và sự khác biệt về nhân khẩu - xã hội / Nguyễn Thị Chính |
Tóm tắt
| Nêu kết quả nghiên cứu 316 bà mẹ có con từ 0 - 6 tuổi cho thấy: Mức độ thích ứng của phụ nữ sau sinh với vai trò làm mẹ đạt mức khá cao; sự khác biệt lần sinh sau và thời gian sau sinh tạo sự khác biệt mức độ thích ứng của các bà mẹ; sự hài lòng với vai trò làm mẹ chịu tác động các yếu tố như trình độ học vấn, tính chất công việc, về bảo hiểm xã hội, chênh lệch độ tuổi tạo ra khác biệt về hành vi gắn kết. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tâm lý phụ nữ |
Từ khóa
| Phụ nữ sau sinh |
Từ khóa
| Thích ứng vai trò làm mẹ |
Nguồn trích
| Tâm lý học.Viện Tâm lý học,Số 12/2017, tr. 88 - 99. |
|
000
| 00000nab#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47626 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DE784401-CDC4-42D0-B39F-E1826E6940DA |
---|
005 | 201801291622 |
---|
008 | 180129s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180129162029|bmaipt|y20180129103135|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a156.3 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Chính |
---|
245 | 10|aMức độ thích ứng với vai trò làm mẹ của phụ nữ sau sinh và sự khác biệt về nhân khẩu - xã hội /|cNguyễn Thị Chính |
---|
520 | |aNêu kết quả nghiên cứu 316 bà mẹ có con từ 0 - 6 tuổi cho thấy: Mức độ thích ứng của phụ nữ sau sinh với vai trò làm mẹ đạt mức khá cao; sự khác biệt lần sinh sau và thời gian sau sinh tạo sự khác biệt mức độ thích ứng của các bà mẹ; sự hài lòng với vai trò làm mẹ chịu tác động các yếu tố như trình độ học vấn, tính chất công việc, về bảo hiểm xã hội, chênh lệch độ tuổi tạo ra khác biệt về hành vi gắn kết. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTâm lý phụ nữ |
---|
653 | |aPhụ nữ sau sinh |
---|
653 | |aThích ứng vai trò làm mẹ |
---|
773 | 0 |tTâm lý học.|dViện Tâm lý học,|gSố 12/2017, tr. 88 - 99. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|