- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122 ĐO - U 2017
Nhan đề: Lý luận và thực tiễn về kiểm tra và xử lý văn bản quy phạm pháp luật ở Việt Nam hiện nay :
Giá tiền | 86000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)122 |
Tác giả CN
| Đoàn, Thị Tố Uyên, TS. |
Nhan đề
| Lý luận và thực tiễn về kiểm tra và xử lý văn bản quy phạm pháp luật ở Việt Nam hiện nay : sách chuyên khảo / Đoàn Thị Tố Uyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2017 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận về kiểm tra và xử lý văn bản quy phạm pháp luật. Phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm tra và xử lý văn bản quy phạm pháp luật ở Việt Nam hiện nay. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản quy phạm pháp luật |
Từ khóa
| Xử lý văn bản |
Từ khóa
| Kiểm tra văn bản |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 006683-92 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(30): MSVLHC 007588-617 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47651 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B8A58A7D-0658-4B72-8AF6-B771ED910DB5 |
---|
005 | 201911251435 |
---|
008 | 180130s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047224722|c86000 |
---|
039 | |a20191125143522|bhuent|c20191125143503|dhuent|y20180130135214|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)122|bĐO - U 2017 |
---|
100 | 1 |aĐoàn, Thị Tố Uyên|cTS. |
---|
245 | 10|aLý luận và thực tiễn về kiểm tra và xử lý văn bản quy phạm pháp luật ở Việt Nam hiện nay : |bsách chuyên khảo / |cĐoàn Thị Tố Uyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2017 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận về kiểm tra và xử lý văn bản quy phạm pháp luật. Phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm tra và xử lý văn bản quy phạm pháp luật ở Việt Nam hiện nay. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aXử lý văn bản |
---|
653 | |aKiểm tra văn bản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 006683-92 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(30): MSVLHC 007588-617 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2017/lyluanvathuctienvekiemtravaxulyvbqpplovnhiennay/alyluanvathuctienvekiemtravaxulyvbqpplovnhiennaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a40|b13|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHC 007617
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 ĐO - U 2017
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
2
|
MSVLHC 007616
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 ĐO - U 2017
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
3
|
MSVLHC 007615
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 ĐO - U 2017
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 007614
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 ĐO - U 2017
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 007613
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 ĐO - U 2017
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 007612
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 ĐO - U 2017
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 007611
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 ĐO - U 2017
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
8
|
MSVLHC 007610
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 ĐO - U 2017
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
9
|
MSVLHC 007609
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 ĐO - U 2017
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
10
|
MSVLHC 007608
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 ĐO - U 2017
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|
|