|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4768 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5838 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312260852|bmaipt|c201312260852|dmaipt|y200208130917|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)204 |
---|
100 | 1 |aĐặng, Vũ Huân,|cThS |
---|
245 | 10|aCần một hành lang pháp lý cho hình thức kinh tế trang trại /|cĐặng Vũ Huân |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aKinh tế trang trại |
---|
653 | |aHình thức kinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nông nghiệp |
---|
653 | |aHành lanh pháp lý |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 10/1999, tr. 6 - 9. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aDVT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào