- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2015
Nhan đề: Luật Cư trú (Được sửa đổi, bổ sung năm 2013) /
Giá tiền | 20000 | Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật Cư trú (Được sửa đổi, bổ sung năm 2013) /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2015 |
Mô tả vật lý
| 35 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Cư trú năm 2013, gồm: quy định chung và những quy định cụ thể về quyền, trách nhiệm của công dân về cư trú; đăng ký thường trú; đăng ký tạm trú, thông báo lưu trú, khai báo tạm vắng; trách nhiệm quản lý cư trú và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Cư trú |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(2): DSVLHC 006739-40 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 007138 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47774 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4F6BD8E5-E442-4BB8-9E50-5146C068F979 |
---|
005 | 202302151619 |
---|
008 | 180205s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048106744|c20000 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230215161705|bhiennt|c20180207175926|dhuent|y20180205174607|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2015 |
---|
110 | 1|aViệt Nam.|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Cư trú (Được sửa đổi, bổ sung năm 2013) /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2015 |
---|
300 | |a35 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Cư trú năm 2013, gồm: quy định chung và những quy định cụ thể về quyền, trách nhiệm của công dân về cư trú; đăng ký thường trú; đăng ký tạm trú, thông báo lưu trú, khai báo tạm vắng; trách nhiệm quản lý cư trú và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Cư trú |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(2): DSVLHC 006739-40 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 007138 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 007138
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 006740
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 006739
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|