- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3KV3 NÂN 2017
Nhan đề: Nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong thời kỳ mới :
Giá tiền | 84000 |
Kí hiệu phân loại
| 3KV3 |
Nhan đề
| Nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong thời kỳ mới : sách chuyên khảo / Chủ biên: Lương Khắc Hiếu, Trương Ngọc Nam ; Lưu Văn An, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 432 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận về nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng. Phân tích thực trạng và đề xuất quan điểm, giải pháp nhằm nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong thời kỳ mới. |
Từ khóa
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa
| Xây dựng Đảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thảo,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Quang,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hồng Hà,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khắc Việt,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Hiên,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Ninh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hữu Tích,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Huỳnh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Giang,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Sơn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Phúc,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Văn Thống,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Văn Thống,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vĩnh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Giang,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đức Thắng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hùng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hà,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hậu,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Toan,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Mỳ,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Trung Ý,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Thạo,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Thạo,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Xuân Sơn,, GS. TSKH. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Phòng,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kim Việt,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Thị Chín,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thế Tùng,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Khoa Bảng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Cương,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Khắc Hiếu,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Văn An,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tất Dong,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Ngọc Nam,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đăng Hanh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thúy Hà,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Kiên,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Ngọ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Luân,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nhạc, Phan Linh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Huy Kỳ,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Xuân Ngọc,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuấn Phong,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Văn Sùng,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Quản, Văn Sỹ,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thông,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Ngọc Vĩnh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vũ Tiến,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Thông,, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(5): DSVKD 001712-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47792 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 87033CE3-170C-4948-8654-68F8B4CAE412 |
---|
005 | 201802081511 |
---|
008 | 180206s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045726686|c84000 |
---|
039 | |a20180208151109|bhiennt|c20180207091451|dluongvt|y20180206154706|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a3KV3|bNÂN 2017 |
---|
245 | 00|aNâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong thời kỳ mới : |bsách chuyên khảo / |cChủ biên: Lương Khắc Hiếu, Trương Ngọc Nam ; Lưu Văn An, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a432 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận về nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng. Phân tích thực trạng và đề xuất quan điểm, giải pháp nhằm nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong thời kỳ mới. |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Thảo,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Quang,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Huyên,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Hồng Hà,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Khắc Việt,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Hiên,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Ngọc Ninh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aPhan, Hữu Tích,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Huỳnh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aĐinh, Ngọc Giang,|cTS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Minh Sơn,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Phúc,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aCao, Văn Thống,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aCao, Văn Thống,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Vĩnh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Giang,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aLê, Đức Thắng,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hùng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Hà,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Hậu,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Toan,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Chí Mỳ,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aDương, Trung Ý,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNgô, Văn Thạo,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNgô, Văn Thạo,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aPhan, Xuân Sơn,|cGS. TSKH. |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Phòng,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aLê, Kim Việt,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aDoãn, Thị Chín,|cTS. |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thế Tùng,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aCao, Khoa Bảng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Cương,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aLương, Khắc Hiếu,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLưu, Văn An,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Tất Dong,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrương, Ngọc Nam,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Đăng Hanh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thúy Hà,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrương, Thị Kiên,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Huy Ngọ |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Luân,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNhạc, Phan Linh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Huy Kỳ,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aDương, Xuân Ngọc,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tuấn Phong,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLưu, Văn Sùng,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aQuản, Văn Sỹ,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Thông,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aLương, Ngọc Vĩnh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Vũ Tiến,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrương, Thị Thông,|cPGS. TS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(5): DSVKD 001712-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2017/chinhtriquocgiasuthat/nangcaonangluclanhdaovasucchiendaucuadangtrongthoikymoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 001716
|
Đọc sinh viên
|
3KV3 NÂN 2017
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKD 001715
|
Đọc sinh viên
|
3KV3 NÂN 2017
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKD 001714
|
Đọc sinh viên
|
3KV3 NÂN 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKD 001713
|
Đọc sinh viên
|
3KV3 NÂN 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKD 001712
|
Đọc sinh viên
|
3KV3 NÂN 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|