- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 16(075) GIA 2003
Nhan đề: Giáo trình nhập môn logic hình thức /
Kí hiệu phân loại
| 16(075) |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình nhập môn logic hình thức /Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh ; Nguyễn Đức Dân biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2003 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn Logic hình thức, gồm: các khái niệm; phán đoán; logic mệnh đề; logic vị từ; những nguyên lí cơ bản của tư duy; suy luận; lí thuyết lập luận; logic tình thái và logic đa trị. |
Từ khóa
| Tư duy |
Từ khóa
| Logic học |
Từ khóa
| Phán đoán |
Từ khóa
| Logic hình thức |
Từ khóa
| Logic đa trị |
Từ khóa
| Logic mệnh đề |
Từ khóa
| Logic tình thái |
Từ khóa
| Logic vị từ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Dân,, GS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(1): DSVGTM 001245 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005562 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F7BC4B2A-B7AE-4CA9-BA7C-4E1B24A1F0D8 |
---|
005 | 202302271628 |
---|
008 | 180208s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230227162629|bhiennt|c20180301112226|dluongvt|y20180208092450|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a16(075)|bGIA 2003 |
---|
110 | 1 |aĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình nhập môn logic hình thức /|cĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh ; Nguyễn Đức Dân biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2003 |
---|
300 | |a228 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn Logic hình thức, gồm: các khái niệm; phán đoán; logic mệnh đề; logic vị từ; những nguyên lí cơ bản của tư duy; suy luận; lí thuyết lập luận; logic tình thái và logic đa trị. |
---|
653 | |aTư duy |
---|
653 | |aLogic học |
---|
653 | |aPhán đoán |
---|
653 | |aLogic hình thức |
---|
653 | |aLogic đa trị |
---|
653 | |aLogic mệnh đề |
---|
653 | |aLogic tình thái |
---|
653 | |aLogic vị từ |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Dân,|cGS. TS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(1): DSVGTM 001245 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005562 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005562
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
16(075) GIA 2003
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVGTM 001245
|
Đọc sinh viên
|
16(075) GIA 2003
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|