- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)230
Nhan đề: Tìm hiểu về tuyển dụng, thôi việc, kỷ luật, trách nhiệm vật chất của cán bộ, công chức và người lao động /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)230 |
Nhan đề
| Tìm hiểu về tuyển dụng, thôi việc, kỷ luật, trách nhiệm vật chất của cán bộ, công chức và người lao động /Đào Thanh Hải, Mai Chúc Anh, Trần Văn Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Lao động,1999 |
Mô tả vật lý
| 310 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 2 phần: Phần 1: Giới thiệu các quy định pháp luật; phần 2: Hỏi và đáp về vấn đề liên quan về tuyển dụng, thôi việc, kỷ luật, trách nhiệm vật chất của cán bộ, công chức và người lao động |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật lao động |
Từ khóa
| Người lao động |
Từ khóa
| Cán bộ |
Từ khóa
| Công chức |
Từ khóa
| Kỷ luật |
Từ khóa
| Thôi việc |
Từ khóa
| Trách nhiệm vật chất |
Từ khóa
| Tuyển dụng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thanh Hải, |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Chúc Anh, |
Giá tiền
| 24000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(5): DSVLLD0975-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLLD(24): MSVLLD1842-52, MSVLLD1854-66 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 479 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 553 |
---|
008 | 020716s1999 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071140|bthaoct|c201311071140|dthaoct|y200207160320|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)230 |
---|
090 | |a34(V)230|bTIM 1999 |
---|
245 | 00|aTìm hiểu về tuyển dụng, thôi việc, kỷ luật, trách nhiệm vật chất của cán bộ, công chức và người lao động /|cĐào Thanh Hải, Mai Chúc Anh, Trần Văn Sơn |
---|
260 | |aHà Nội:|bLao động,|c1999 |
---|
300 | |a310 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 2 phần: Phần 1: Giới thiệu các quy định pháp luật; phần 2: Hỏi và đáp về vấn đề liên quan về tuyển dụng, thôi việc, kỷ luật, trách nhiệm vật chất của cán bộ, công chức và người lao động |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aNgười lao động |
---|
653 | |aCán bộ |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aKỷ luật |
---|
653 | |aThôi việc |
---|
653 | |aTrách nhiệm vật chất |
---|
653 | |aTuyển dụng |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Sơn,|eSưu tầm |
---|
700 | 1 |aĐào, Thanh Hải,|eSưu tầm |
---|
700 | 1 |aMai, Chúc Anh,|eSưu tầm |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(5): DSVLLD0975-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(24): MSVLLD1842-52, MSVLLD1854-66 |
---|
890 | |a29|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a24000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLLD0975
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
2
|
DSVLLD0976
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
3
|
DSVLLD0977
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
4
|
DSVLLD0978
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
5
|
DSVLLD0979
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
6
|
MSVLLD1866
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
7
|
MSVLLD1865
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
8
|
MSVLLD1864
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
9
|
MSVLLD1863
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
10
|
MSVLLD1862
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 TIM 1999
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|