- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 327.51 NG - GI 2008
Nhan đề: Hợp tác liên kết ASEAN hiện nay và sự tham gia của Việt Nam :
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 327.51 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoàng Giáp |
Nhan đề
| Hợp tác liên kết ASEAN hiện nay và sự tham gia của Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Hoàng Giáp, Nguyễn Hữu Cát, Nguyễn Thị Quế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lý luận Chính trị, 2008 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số nhân tố tác động đến hợp tác liên kết ASEAN sau chiến tranh lạnh. Nghiên cứu hợp tác liên kết ASEAN trong lĩnh vực chính trị, an ninh, kinh tế, văn hóa xã hội và trong khuôn khổ một số cơ chế đa phương; quá trình tham gia và sự đóng góp của Việt Nam đối với hợp tác, liên kết ASEAN. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| ASEAN |
Từ khóa
| Hợp tác |
Từ khóa
| Liên kết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Cát |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(1): DSVCT 001884 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005639 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47936 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2C006632-ED48-4F46-BBFD-485BE212E7A3 |
---|
005 | 202302151500 |
---|
008 | 180226s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230215145850|bhiennt|c20180301095437|dluongvt|y20180226165659|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a327.51|bNG - GI 2008 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hoàng Giáp |
---|
245 | 10|aHợp tác liên kết ASEAN hiện nay và sự tham gia của Việt Nam : |bsách chuyên khảo / |cNguyễn Hoàng Giáp, Nguyễn Hữu Cát, Nguyễn Thị Quế |
---|
260 | |aHà Nội : |bLý luận Chính trị, |c2008 |
---|
300 | |a230 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số nhân tố tác động đến hợp tác liên kết ASEAN sau chiến tranh lạnh. Nghiên cứu hợp tác liên kết ASEAN trong lĩnh vực chính trị, an ninh, kinh tế, văn hóa xã hội và trong khuôn khổ một số cơ chế đa phương; quá trình tham gia và sự đóng góp của Việt Nam đối với hợp tác, liên kết ASEAN. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aHợp tác |
---|
653 | |aLiên kết |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Quế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Cát |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(1): DSVCT 001884 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005639 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005639
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
327.51 NG - GI 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001884
|
Đọc sinh viên
|
327.51 NG - GI 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|