• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)123.2 SÔ 2004
    Nhan đề: Sổ tay Luật sư /

Giá tiền TL phân hiệu (photo)
Kí hiệu phân loại 34(V)123.2
Nhan đề Sổ tay Luật sư / Phan Hữu Thư chủ biên ; Nguyễn Văn Huyên, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội : Công an Nhân dân, 2004
Mô tả vật lý 505 tr. : minh họa ; 28 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Học viện Tư pháp
Tóm tắt Trình bày những vấn đề chung về nghề luật sư và kỹ năng hành nghề luật sư trên lĩnh vực tư vấn pháp luật, hợp đồng và tranh tụng.
Từ khóa Luật sư
Từ khóa Tư vấn pháp luật
Từ khóa Hợp đồng
Từ khóa Tranh tụng
Từ khóa Kỹ năng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Bình,, TS.
Tác giả(bs) CN Phan, Hữu Thư,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Điệp,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thành Trì,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Huyên,, TS.
Tác giả(bs) CN Phan, Chí Hiếu,, TS.
Tác giả(bs) CN Lê, Thu Hà,, ThS.
Tác giả(bs) CN Đỗ, Ngọc Thịnh,, TS.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(1): DSVLHC 006773
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005675
000 00000nam#a2200000ua#4500
00147973
0022
004A4B226D2-CBA5-4048-9469-9BB8054270CD
005202302151620
008180227s2004 vm vie
0091 0
020|cTL phân hiệu (photo)
039|a20230215161818|bhiennt|c20180301083339|dluongvt|y20180227165114|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)123.2|bSÔ 2004
24500|aSổ tay Luật sư / |cPhan Hữu Thư chủ biên ; Nguyễn Văn Huyên, ... [et al.]
260 |aHà Nội : |bCông an Nhân dân, |c2004
300 |a505 tr. : |bminh họa ; |c28 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Học viện Tư pháp
520 |aTrình bày những vấn đề chung về nghề luật sư và kỹ năng hành nghề luật sư trên lĩnh vực tư vấn pháp luật, hợp đồng và tranh tụng.
653 |aLuật sư
653 |aTư vấn pháp luật
653 |aHợp đồng
653 |aTranh tụng
653|aKỹ năng
7001 |aNguyễn, Thanh Bình,|cTS.
7001 |aPhan, Hữu Thư,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Văn Điệp,|cThS.
7001 |aNguyễn, Thành Trì,|cTS.
7001 |aNguyễn, Văn Huyên,|cTS.
7001 |aPhan, Chí Hiếu,|cTS.
7001 |aLê, Thu Hà,|cThS.
7001 |aĐỗ, Ngọc Thịnh,|cTS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(1): DSVLHC 006773
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005675
890|a2|b0|c0|d0
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005675 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)123.2 SÔ 2004 Sách tham khảo 2
2 DSVLHC 006773 Đọc sinh viên 34(V)123.2 SÔ 2004 Sách tham khảo 1