|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4803 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5874 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312061128|bmaipt|c201312061128|dmaipt|y200205070905|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)240 |
---|
100 | 1 |aVũ, Trọng Bảo |
---|
245 | 10|aVấn đề quản lý đất đai của chính quyền cơ sở /|cVũ Trọng Bảo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Đất đai |
---|
653 | |aQuản lý đất đai |
---|
653 | |aChính quyền địa phương |
---|
653 | |aChính sách sử dụng đất |
---|
653 | |aĐịa chính |
---|
700 | 1 |aLê, Nguyễn |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố chuyên đề tháng 11/1999, tr. 2 - 3, 13. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aDVT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào