- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)230(001.4)
Nhan đề: Những văn bản hướng dẫn mới về tiền lương, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, bảo hiểm xã hội, thi đua khen thưởng /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)230(001.4) |
Nhan đề
| Những văn bản hướng dẫn mới về tiền lương, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, bảo hiểm xã hội, thi đua khen thưởng /Sưu tầm: Đào Thanh Hải, Trần Nam Sơn, Phan Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Lao động,2000 |
Mô tả vật lý
| 347 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các văn bản hướng dẫn mới về tiền lương, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, bảo hiểm xã hội, thi đua khen thưởng |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật lao động |
Từ khóa
| Tiền lương |
Từ khóa
| Bảo hiểm xã hội |
Từ khóa
| Thời gian làm việc |
Từ khóa
| Thời gian nghỉ nghơi |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Quang, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thanh Hải, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nam Sơn, |
Giá tiền
| 26000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(3): DSVLLD0970-2 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLLD(20): MSVLLD1867-86 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 481 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 555 |
---|
008 | 071109s2000 vm| e gf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171224|bhanhlt|c201311171224|dhanhlt|y200207260355|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)230(001.4) |
---|
090 | |a34(V)230|bNHƯ 2000 |
---|
245 | 00|aNhững văn bản hướng dẫn mới về tiền lương, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, bảo hiểm xã hội, thi đua khen thưởng /|cSưu tầm: Đào Thanh Hải, Trần Nam Sơn, Phan Quang |
---|
260 | |aHà Nội:|bLao động,|c2000 |
---|
300 | |a347 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các văn bản hướng dẫn mới về tiền lương, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, bảo hiểm xã hội, thi đua khen thưởng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aTiền lương |
---|
653 | |aBảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aThời gian làm việc |
---|
653 | |aThời gian nghỉ nghơi |
---|
700 | 1 |aPhan, Quang,|e Sưu tầm |
---|
700 | 1 |aĐào, Thanh Hải,|e Sưu tầm |
---|
700 | 1 |aTrần, Nam Sơn,|e Sưu tầm |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(3): DSVLLD0970-2 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(20): MSVLLD1867-86 |
---|
890 | |a23|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a26000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLLD0970
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 NHƯ 2000
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
2
|
DSVLLD0971
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 NHƯ 2000
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
3
|
DSVLLD0972
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 NHƯ 2000
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
4
|
MSVLLD1867
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 NHƯ 2000
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
5
|
MSVLLD1868
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 NHƯ 2000
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
6
|
MSVLLD1869
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 NHƯ 2000
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
7
|
MSVLLD1870
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 NHƯ 2000
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
8
|
MSVLLD1871
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 NHƯ 2000
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
9
|
MSVLLD1872
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 NHƯ 2000
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
10
|
MSVLLD1873
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 NHƯ 2000
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|