- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)238(001.4)
Nhan đề: Những qui định pháp luật về lao động có yếu tố nước ngoài /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)238(001.4) |
Kí hiệu phân loại
| 34.626 |
Nhan đề
| Những qui định pháp luật về lao động có yếu tố nước ngoài /Sưu tầm: Đào Thanh Hải, Trần Văn Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Lao động,1999 |
Mô tả vật lý
| 258 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những quy định pháp luật về lao động là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam; là nười Việt Nam làm việc tại các tổ chức, doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam; quy định về người Việt nam đi lao động tại nước ngoài và các quy định có liên quan khác |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật lao động |
Từ khóa
| Lao động có yếu tố nước ngoài |
Từ khóa
| Pháp luật lao động |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thanh Hải, |
Giá tiền
| 20000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(5): DSVLLD0965-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLLD(14): MSVLLD1965-77, MSVLLD1979 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 483 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 557 |
---|
008 | 020716s1999 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201404031055|bhanhlt|c201404031055|dhanhlt|y200207160308|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)238(001.4) |
---|
084 | |a34.626 |
---|
090 | |a34(V)238|bNHƯ 1999 |
---|
245 | 00|aNhững qui định pháp luật về lao động có yếu tố nước ngoài /|cSưu tầm: Đào Thanh Hải, Trần Văn Sơn |
---|
260 | |aHà Nội:|bLao động,|c1999 |
---|
300 | |a258 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những quy định pháp luật về lao động là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam; là nười Việt Nam làm việc tại các tổ chức, doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam; quy định về người Việt nam đi lao động tại nước ngoài và các quy định có liên quan khác |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aLao động có yếu tố nước ngoài |
---|
653 | |aPháp luật lao động |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Sơn,|eSưu tầm |
---|
700 | 1 |aĐào, Thanh Hải,|eSưu tầm |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(5): DSVLLD0965-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(14): MSVLLD1965-77, MSVLLD1979 |
---|
890 | |a19|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a20000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLLD1979
|
Mượn sinh viên
|
34(V)238 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
2
|
MSVLLD1977
|
Mượn sinh viên
|
34(V)238 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
3
|
MSVLLD1976
|
Mượn sinh viên
|
34(V)238 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
4
|
MSVLLD1975
|
Mượn sinh viên
|
34(V)238 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
5
|
MSVLLD1974
|
Mượn sinh viên
|
34(V)238 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
6
|
MSVLLD1973
|
Mượn sinh viên
|
34(V)238 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
7
|
MSVLLD1972
|
Mượn sinh viên
|
34(V)238 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
8
|
MSVLLD1971
|
Mượn sinh viên
|
34(V)238 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
9
|
MSVLLD1970
|
Mượn sinh viên
|
34(V)238 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
10
|
MSVLLD1969
|
Mượn sinh viên
|
34(V)238 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|