|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4831 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5904 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311150718|bmaipt|c201311150718|dmaipt|y200208100456|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.4 |
---|
100 | 1 |aVũ, Đăng Minh |
---|
245 | 10|aDự báo xu hướng phát triển đội ngũ công chức Nhà nước những năm đầu thế kỷ XXI /|cVũ Đăng Minh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aQuản lý hành chính |
---|
653 | |aĐội ngũ công chức |
---|
653 | |aKinh tế xã hội |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 01/2000, tr. 21 - 25. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aDVT |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào