|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4836 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5910 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311150726|bmaipt|c201311150726|dmaipt|y200205070906|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.5 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hữu Tri |
---|
245 | 10|aCải cách nền hành chính Nhà nước trong mười năm đổi mới /|cNguyễn Hữu Tri |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aNền hành chính |
---|
653 | |aHiến pháp 1992 |
---|
653 | |aĐổi mới tổ chức |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 03/1999, tr. 29 - 34. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aDVT |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào