• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)20 NHU 2002
    Nhan đề: Những nền tảng pháp lý cơ bản của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. /.

Kí hiệu phân loại 34(V)20
Nhan đề Những nền tảng pháp lý cơ bản của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. /. [Tập 1 : Những chế định pháp luật cơ bản trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam] /Lê Hồng Hạnh PGS.TS. Chủ biên ; Đặng Hồng Thuý,.... [et al.].
Thông tin xuất bản Hà Nội,2002
Mô tả vật lý 468 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Đánh giá khái quát hệ thống pháp luật Việt Nam hiện hành và xem xét những lĩnh vực cơ bản của pháp luật kinh tế; Phân tích những kỹ năng pháp luật thực hành cần thiết để các cán bộ pháp luật có thể hoạt động một cách có hiệu quả trong nền kinh tế thị trường, đồng thời nêu lên những gợi ý mang tính thực tiễn.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Kinh tế
Từ khóa Kinh tế thị trường
Từ khóa Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Phương,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thế Quyền,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Tuyến,, ThS
Tác giả(bs) CN Vũ, Thu Hạnh,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tuyến,, ThS
Tác giả(bs) CN Võ, Đình Toàn,, TS
Tác giả(bs) CN Dương, Tuyết Miên
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Chí,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Kim Phụng,, ThS
Tác giả(bs) CN Phan, Chí Hiếu,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Minh Hương,, TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Hữu Tửu,, PGS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Mai Phương
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hồi,, ThS
Tác giả(bs) CN Lưu, Bình Nhưỡng,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Quang,, ThS
Tác giả(bs) CN Đồng, Ngọc Ba,
Tác giả(bs) CN Phạm, Giang Thu,, ThS
Tác giả(bs) CN Dương, Thị Hiền,
Tác giả(bs) CN Đặng, Hồng Thuý,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Bá Diến,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ly Anh,, ThS
Tác giả(bs) CN Triggs, Jillian,, GS
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLKT(18): GVLKT1138-51, GVLKT1153-5, GVLKT1157
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLKT(11): DSVLKT 004579, DSVLKT2160-9
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLKT(65): MSVLKT4626-90
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 003969-73
000 00000cam a2200000 a 4500
0014847
0022
0045923
005201811200814
008071207s2002 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a20181120081417|bhientt|c201310311809|dthaoct|y200208200415|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)20|bNHU 2002
24500|aNhững nền tảng pháp lý cơ bản của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. /. |n[Tập 1 : Những chế định pháp luật cơ bản trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam] /|cLê Hồng Hạnh PGS.TS. Chủ biên ; Đặng Hồng Thuý,.... [et al.].
260 |aHà Nội,|c2002
300 |a468 tr. ;|c27 cm.
520 |aĐánh giá khái quát hệ thống pháp luật Việt Nam hiện hành và xem xét những lĩnh vực cơ bản của pháp luật kinh tế; Phân tích những kỹ năng pháp luật thực hành cần thiết để các cán bộ pháp luật có thể hoạt động một cách có hiệu quả trong nền kinh tế thị trường, đồng thời nêu lên những gợi ý mang tính thực tiễn.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Kinh tế
653 |aKinh tế thị trường
653 |aKinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
7001 |aNguyễn, Văn Phương,|cThS
7001 |aNguyễn, Thế Quyền,|cThS
7001 |aNguyễn, Quang Tuyến,|cThS
7001 |aVũ, Thu Hạnh,|cThS
7001 |aNguyễn, Tuyến,|cThS
7001 |aVõ, Đình Toàn,|cTS
7001 |aDương, Tuyết Miên
7001 |aNguyễn, Thị Minh,|cThS
7001 |aNguyễn, Hữu Chí,|cThS
7001 |aNguyễn, Kim Phụng,|cThS
7001 |aPhan, Chí Hiếu,|cTS
7001 |aTrần, Minh Hương,|cTS
7001 |aVũ, Hữu Tửu,|cPGS
7001 |aNguyễn, Thị Mai Phương
7001 |aNguyễn, Thị Hồi,|cThS
7001 |aLưu, Bình Nhưỡng,|cThS
7001 |aNguyễn, Văn Quang,|cThS
7001 |aĐồng, Ngọc Ba,|eThS
7001 |aPhạm, Giang Thu,|cThS
7001 |aDương, Thị Hiền,|eThS
7001 |aĐặng, Hồng Thuý,|eThS
7001 |aNguyễn, Bá Diến,|cTS
7001 |aNguyễn, Ly Anh,|cThS
7001 |aTriggs, Jillian,|cGS
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLKT|j(18): GVLKT1138-51, GVLKT1153-5, GVLKT1157
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(11): DSVLKT 004579, DSVLKT2160-9
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(65): MSVLKT4626-90
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 003969-73
890|a99|b6|c0|d0
930 |aLê Thị Hạnh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 003973 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20 NHU 2002 Sách tham khảo 104
2 PHSTK 003972 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20 NHU 2002 Sách tham khảo 103
3 PHSTK 003971 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20 NHU 2002 Sách tham khảo 102
4 PHSTK 003970 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20 NHU 2002 Sách tham khảo 101
5 PHSTK 003969 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20 NHU 2002 Sách tham khảo 100
6 MSVLKT4690 Mượn sinh viên 34(V)20 NHU 2002 Sách tham khảo 94
7 MSVLKT4689 Mượn sinh viên 34(V)20 NHU 2002 Sách tham khảo 93
8 MSVLKT4688 Mượn sinh viên 34(V)20 NHU 2002 Sách tham khảo 92
9 MSVLKT4687 Mượn sinh viên 34(V)20 NHU 2002 Sách tham khảo 91
10 MSVLKT4686 Mượn sinh viên 34(V)20 NHU 2002 Sách tham khảo 90