- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)123 CHU 1995
Nhan đề: Chuyên đề công chứng /
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)123 |
Nhan đề
| Chuyên đề công chứng /Biên tập: Hoàng Thế Liên, Lê Khắc Hải, Đinh Bích Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện nghiên cứu Khoa học Pháp lý, 1995 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Thông tin Khoa học Pháp lý |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài phân tích, đánh giá thực trạng tổ chức và hoạt động công chứng nhà nước ở Việt Nam và một số nước trên thế giới như Pháp, Anh, Đức,… |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Công chứng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Bích Hà |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thế Liên |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khắc Hải |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(2): DSVLHC 006776-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005678 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 48631 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 510381D5-98A7-4440-8FF3-A6FABF44AEB5 |
---|
005 | 202302151626 |
---|
008 | 180402s1995 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230215162409|bhiennt|c20180419092326|dhientt|y20180402111226|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)123|bCHU 1995 |
---|
245 | 00|aChuyên đề công chứng /|cBiên tập: Hoàng Thế Liên, Lê Khắc Hải, Đinh Bích Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bViện nghiên cứu Khoa học Pháp lý, |c1995 |
---|
300 | |a108 tr. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Thông tin Khoa học Pháp lý |
---|
520 | |aTập hợp các bài phân tích, đánh giá thực trạng tổ chức và hoạt động công chứng nhà nước ở Việt Nam và một số nước trên thế giới như Pháp, Anh, Đức,… |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông chứng |
---|
700 | 1|aĐinh, Bích Hà |
---|
700 | 1|aHoàng, Thế Liên |
---|
700 | 1|aLê, Khắc Hải |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(2): DSVLHC 006776-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005678 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/tailieutangbieu/chuyendecongchungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005678
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)123 CHU 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 006777
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123 CHU 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 006776
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123 CHU 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|