- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.61(075) GIA 2017
Nhan đề: Giáo trình Luật Thương mại quốc tế =
Kí hiệu phân loại
| 34.61(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thương mại quốc tế =Textbook on international trade and business law /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Surya P. Subed biên tập nội dung tiếng Anh ; Nguyễn Thanh Tâm, ... [et al.] ; Biên dịch: Nguyễn Anh Tùng, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2017 |
Mô tả vật lý
| 1138 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của Luật Thương mại quốc tế, gồm: Luật WTO; pháp luật hội nhập kinh tế khu vực; các hiệp định hợp tác thương mại song phương giữa Việt Nam và một số đối tác; pháp luật điều chỉnh quan hệ mua bán hàng hóa quốc tế; pháp luật điều chỉnh một số giao dịch kinh doanh quốc tế và giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế giữa các thương nhân. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Luật Thương mại quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoàng Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Sỹ Mạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Anh Thơ, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Tùng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ngọc Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quỳnh Trang, |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Công Anh Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thúy Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Pasini, Federico Lupo |
Tác giả(bs) CN
| Stephens, Andrew |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Đức Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Hải Yến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Thủy, |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Phương Trà, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thanh Phương, |
Tác giả(bs) CN
| Subedi, Surya P.,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Khánh Thư, |
Tác giả(bs) CN
| Fontanine, Marcel |
Tác giả(bs) CN
| Manderieux, Laurent |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(8): DSVGT 006686-93 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(135): MSVGT 107911-8045 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005491-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 48731 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B8F333F1-92F4-4F19-BC95-32EFCDACCD29 |
---|
005 | 201809061515 |
---|
008 | 180404s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046482461 |
---|
039 | |a20180906151455|bhuent|c20180423141732|dhiennt|y20180404103929|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.61(075)|bGIA 2017 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thương mại quốc tế =|bTextbook on international trade and business law /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Surya P. Subed biên tập nội dung tiếng Anh ; Nguyễn Thanh Tâm, ... [et al.] ; Biên dịch: Nguyễn Anh Tùng, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2017 |
---|
300 | |a1138 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của Luật Thương mại quốc tế, gồm: Luật WTO; pháp luật hội nhập kinh tế khu vực; các hiệp định hợp tác thương mại song phương giữa Việt Nam và một số đối tác; pháp luật điều chỉnh quan hệ mua bán hàng hóa quốc tế; pháp luật điều chỉnh một số giao dịch kinh doanh quốc tế và giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế giữa các thương nhân. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aLuật Thương mại quốc tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Quỳnh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hiền |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Hằng |
---|
700 | 1 |aLê, Hoàng Oanh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Kiên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Lan,|eBiên dịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Bình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hà |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Tâm |
---|
700 | 1 |aVõ, Sỹ Mạnh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Anh Thơ,|eBiên dịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Thắng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Anh Tùng,|eBiên dịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Ngọc Anh,|eBiên dịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quỳnh Trang,|eBiên dịch |
---|
700 | 1 |aHà, Công Anh Bảo |
---|
700 | 1 |aHồ, Thúy Ngọc |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh Phúc |
---|
700 | 1 |aPasini, Federico Lupo |
---|
700 | 1 |aStephens, Andrew |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Đức Hải |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Hải Yến |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thu Thủy,|eBiên dịch |
---|
700 | 1 |aHà, Thị Phương Trà,|eBiên dịch |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Thanh Phương,|eBiên dịch |
---|
700 | 1 |aSubedi, Surya P.,|cGS. TS.,|eBiên tập |
---|
700 | 1 |aVăn, Khánh Thư,|eBiên dịch |
---|
700 | 1 |aFontanine, Marcel |
---|
700 | 1 |aManderieux, Laurent |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(8): DSVGT 006686-93 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(135): MSVGT 107911-8045 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005491-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/textbookoninternationaltradeandbusinesslaw/textbookoninternationaltradeandbusinesslawthumbimage.jpg |
---|
890 | |a145|b366|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 108045
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
150
|
|
|
|
2
|
MSVGT 108044
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
149
|
|
|
|
3
|
MSVGT 108042
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
147
|
|
|
|
4
|
MSVGT 108041
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
146
|
|
|
|
5
|
PHGT 005492
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
145
|
|
|
|
6
|
MSVGT 108040
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
145
|
|
|
|
7
|
MSVGT 108039
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
144
|
|
|
|
8
|
PHGT 005491
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
144
|
|
|
|
9
|
MSVGT 108038
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
143
|
|
|
|
10
|
MSVGT 108037
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
142
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|