• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1 SÔ 2001
    Nhan đề: Số chuyên đề về Pháp lệnh Luật sư năm 2001 /

Kí hiệu phân loại 34(V)120.1
Tác giả TT Bộ Tư pháp.
Nhan đề Số chuyên đề về Pháp lệnh Luật sư năm 2001 /Bộ Tư pháp. Tạp chí Dân chủ và Pháp luật
Thông tin xuất bản Hà Nội :[Knxb].,2001
Mô tả vật lý 229 tr. ;23 cm.
Tóm tắt Chuyên đề gòm 3 nội dung chính: Phần 1: Giới thiệu nội dung cơ bản của Pháp lệnh Luật sư năm 2001; Phần 2: Nội dung Pháp lệnh Luật sư năm 2001 và các văn bản có liên quan; Phần 3: Thông tin - tư liệu
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật hành chính
Từ khóa Luật sư
Từ khóa Pháp lệnh luật sư
Giá tiền 25000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLHC(2): GVLHC1372, GVLHC1380
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(18): DSVLHC 002699-708, DSVLHC1680-7
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHC(50): MSVLHC 005001-17, MSVLHC3075-97, MSVLHC3099-104, MSVLHC3106-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0014942
0022
0046023
005202406061427
008131115s2001 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a20240606142308|bhuent|c201405161615|dthaoct|y200206170936|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)120.1|bSÔ 2001
1101 |aBộ Tư pháp.|bTạp chí Dân chủ và Pháp luật.
24510|aSố chuyên đề về Pháp lệnh Luật sư năm 2001 /|cBộ Tư pháp. Tạp chí Dân chủ và Pháp luật
260 |aHà Nội :|b[Knxb].,|c2001
300 |a229 tr. ;|c23 cm.
520 |aChuyên đề gòm 3 nội dung chính: Phần 1: Giới thiệu nội dung cơ bản của Pháp lệnh Luật sư năm 2001; Phần 2: Nội dung Pháp lệnh Luật sư năm 2001 và các văn bản có liên quan; Phần 3: Thông tin - tư liệu
653 |aViệt Nam
653 |aLuật hành chính
653 |aLuật sư
653 |aPháp lệnh luật sư
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(2): GVLHC1372, GVLHC1380
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(18): DSVLHC 002699-708, DSVLHC1680-7
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(50): MSVLHC 005001-17, MSVLHC3075-97, MSVLHC3099-104, MSVLHC3106-9
890|a70|b6|c0|d0
930 |aLương Thị Ngọc Tú
950 |a25000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLHC 005002 Mượn sinh viên 34(V)120.1 SÔ 2001 Sách tham khảo 97
2 MSVLHC 005001 Mượn sinh viên 34(V)120.1 SÔ 2001 Sách tham khảo 96
3 DSVLHC 002708 Đọc sinh viên 34(V)120.1 SÔ 2001 Sách tham khảo 95
4 DSVLHC 002707 Đọc sinh viên 34(V)120.1 SÔ 2001 Sách tham khảo 94
5 DSVLHC 002706 Đọc sinh viên 34(V)120.1 SÔ 2001 Sách tham khảo 93
6 DSVLHC 002705 Đọc sinh viên 34(V)120.1 SÔ 2001 Sách tham khảo 92
7 DSVLHC 002704 Đọc sinh viên 34(V)120.1 SÔ 2001 Sách tham khảo 91
8 DSVLHC 002703 Đọc sinh viên 34(V)120.1 SÔ 2001 Sách tham khảo 90
9 DSVLHC 002702 Đọc sinh viên 34(V)120.1 SÔ 2001 Sách tham khảo 89
10 DSVLHC 002701 Đọc sinh viên 34(V)120.1 SÔ 2001 Sách tham khảo 88