Kí hiệu phân loại
| 34(V)200(001.5) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về kinh tế trang trại |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế trang trại |
Từ khóa
| Trang trại |
Giá tiền
| 13500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(20): DSVLKT 003994-4003, DSVLKT2185-94 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4952 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6036 |
---|
008 | 071124s2001 vm| go000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310211722|bmailtt|c201310211722|dmailtt|y200208130831|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200(001.5) |
---|
090 | |a34(V)200|bCAC 2001 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về kinh tế trang trại |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a186 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế trang trại |
---|
653 | |aTrang trại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(20): DSVLKT 003994-4003, DSVLKT2185-94 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a13500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 004003
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 004002
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 004001
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 004000
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 003999
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 003998
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 003997
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 003996
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVLKT 003995
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVLKT 003994
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào