- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)203(001.5)
Nhan đề: Hướng dẫn nghiệp vụ công tác kiểm tra, kiểm soát trong Liên minh Hợp tác xã và hợp tác xã /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)203(001.5) |
Tác giả TT
| Liên minh Hợp tác xã Việt Nam. |
Nhan đề
| Hướng dẫn nghiệp vụ công tác kiểm tra, kiểm soát trong Liên minh Hợp tác xã và hợp tác xã /Nguyễn Hữu Chắt chủ biên ; Nguyễn Thị Hồng,...[et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 606 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những quy định chung và những quy định pháp luật có liên quan đến công tác thanh tra và kiểm tra, giúp các cán bộ quản lý nâng cao nghiệp vụ |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Luật Hợp tác xã |
Từ khóa
| Hợp tác xã |
Từ khóa
| Liên minh hợp tác xã |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Vân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Cao Bắc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chắt, |
Giá tiền
| 40000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(10): DSVLKT 004025-9, DSVLKT2180-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4966 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6050 |
---|
008 | 071124s2001 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405281622|bthaoct|c201405281622|dthaoct|y200207290824|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)203(001.5) |
---|
090 | |a34(V)203|bHƯƠ 2001 |
---|
110 | 1 |aLiên minh Hợp tác xã Việt Nam. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn nghiệp vụ công tác kiểm tra, kiểm soát trong Liên minh Hợp tác xã và hợp tác xã /|cNguyễn Hữu Chắt chủ biên ; Nguyễn Thị Hồng,...[et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a606 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những quy định chung và những quy định pháp luật có liên quan đến công tác thanh tra và kiểm tra, giúp các cán bộ quản lý nâng cao nghiệp vụ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aLuật Hợp tác xã |
---|
653 | |aHợp tác xã |
---|
653 | |aLiên minh hợp tác xã |
---|
700 | 1 |aDoãn, Vân Anh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồng |
---|
700 | 1 |aVũ, Cao Bắc |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Chắt,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(10): DSVLKT 004025-9, DSVLKT2180-4 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a40000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 004029
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203 HƯƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 004028
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203 HƯƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 004027
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203 HƯƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 004026
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203 HƯƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 004025
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203 HƯƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLKT2184
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203 HƯƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLKT2183
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203 HƯƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLKT2182
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203 HƯƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLKT2181
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203 HƯƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLKT2180
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203 HƯƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|