- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 336
Nhan đề: Đổi mới và hoàn thiện chính sách quản lý ngoại hối ở Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 336 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu Thảo,, PTS |
Nhan đề
| Đổi mới và hoàn thiện chính sách quản lý ngoại hối ở Việt Nam /Nguyễn Thị Thu Thảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 178 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của chính sách quản lý ngoại hối, mối quan hệ giữa chính sách quản lý ngoại hối với các chính sách kinh tế khác. Kinh nghiệm quản lý ngoại hối của một số nước trong khu vực; thực trạng chính sách quản lý ngoại hối ở Việt Nam. Kiến nghị về đổi mới và hoàn thiện chính sách quản lý ngoại hối phục vụ công cuộc công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tiền tệ |
Từ khóa
| Đổi mới |
Từ khóa
| Chính sách |
Từ khóa
| Ngoại hối |
Từ khóa
| Quản lý ngoại hối |
Giá tiền
| 14000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT888-92 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(10): MSVKT673-82 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 497 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 571 |
---|
008 | 020712s1999 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601271557|bthaoct|c201601271557|dthaoct|y200207120920|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a336 |
---|
090 | |a336|bNG - TH 1999 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Thảo,|cPTS |
---|
245 | 10|aĐổi mới và hoàn thiện chính sách quản lý ngoại hối ở Việt Nam /|cNguyễn Thị Thu Thảo |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a178 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của chính sách quản lý ngoại hối, mối quan hệ giữa chính sách quản lý ngoại hối với các chính sách kinh tế khác. Kinh nghiệm quản lý ngoại hối của một số nước trong khu vực; thực trạng chính sách quản lý ngoại hối ở Việt Nam. Kiến nghị về đổi mới và hoàn thiện chính sách quản lý ngoại hối phục vụ công cuộc công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aNgoại hối |
---|
653 | |aQuản lý ngoại hối |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT888-92 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(10): MSVKT673-82 |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a14000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT682
|
Mượn sinh viên
|
336 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
MSVKT681
|
Mượn sinh viên
|
336 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
MSVKT680
|
Mượn sinh viên
|
336 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
MSVKT679
|
Mượn sinh viên
|
336 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
MSVKT678
|
Mượn sinh viên
|
336 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVKT677
|
Mượn sinh viên
|
336 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVKT676
|
Mượn sinh viên
|
336 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVKT675
|
Mượn sinh viên
|
336 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVKT674
|
Mượn sinh viên
|
336 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVKT673
|
Mượn sinh viên
|
336 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|