|
000
| 00959nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 50278 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | A1E2B4AC-9038-44DF-95BD-B26C7392C184 |
---|
005 | 201810290954 |
---|
008 | 180503s2000 xxu b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780881322828|c1313000 |
---|
039 | |a20181029095426|bhiennt|c20180522141104|dhuent|y20180503135343|zhientt |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
050 | 00|aK1401.|bM375 2000 |
---|
082 | |a338.9/26|bMAS 2000 |
---|
100 | 1 |aMaskus, Keith E. |
---|
245 | 10|aIntellectual property rights in the global economy /|cKeith E. Maskus |
---|
260 | |aWashington, D.C. : |bInstitute for International Economics, |c2000 |
---|
300 | |axvii, 266 p. ; |c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 243-253) and index |
---|
650 | 0|aPatents (International law) |
---|
650 | 0|aIntellectual property|xEconomic aspects |
---|
650 | 0|aGlobalization|xEconomic aspects |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aSáng chế |
---|
653 | |aLuật Sở hữu trí tuệ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002620 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002620
|
Đọc giáo viên
|
338.9/26 MAS 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào