• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)210(001.4)
    Nhan đề: Các quy định pháp luật về thuế, phí và lệ phí năm 2000 - 2001

Kí hiệu phân loại 34(V)210(001.4)
Nhan đề Các quy định pháp luật về thuế, phí và lệ phí năm 2000 - 2001
Thông tin xuất bản Hà Nội:Chính trị quốc gia,2001
Mô tả vật lý 878 tr.;24 cm.
Tóm tắt Giới thiệu 94 văn bản pháp luật về thuế, phí và lệ phí hiện hành
Từ khóa Văn bản pháp luật
Từ khóa Thuế
Từ khóa Luật tài chính
Từ khóa Lệ phí
Từ khóa Phí
Giá tiền 82000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLTC(3): GVLTC618-20
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLTC(7): DSVLTC2115-21
000 00000cam a2200000 a 4500
0015123
0022
0046227
008020614s2001 vm| e g 000 0 vie d
0091 0
039|a201311051155|bhanhlt|c201311051155|dhanhlt|y200207300804|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)210(001.4)
090 |a34(V)210|bCAC 2001
245 |aCác quy định pháp luật về thuế, phí và lệ phí năm 2000 - 2001
260 |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c2001
300 |a878 tr.;|c24 cm.
520 |aGiới thiệu 94 văn bản pháp luật về thuế, phí và lệ phí hiện hành
653 |aVăn bản pháp luật
653 |aThuế
653 |aLuật tài chính
653 |aLệ phí
653 |aPhí
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLTC|j(3): GVLTC618-20
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(7): DSVLTC2115-21
890|a10|b1|c0|d0
930 |aLê Thị Hạnh
950 |a82000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVLTC620 Đọc giáo viên 34(V)210 CAC 2001 Sách tham khảo 10
2 GVLTC619 Đọc giáo viên 34(V)210 CAC 2001 Sách tham khảo 9
3 GVLTC618 Đọc giáo viên 34(V)210 CAC 2001 Sách tham khảo 8
4 DSVLTC2121 Đọc sinh viên 34(V)210 CAC 2001 Sách tham khảo 7
5 DSVLTC2120 Đọc sinh viên 34(V)210 CAC 2001 Sách tham khảo 6
6 DSVLTC2119 Đọc sinh viên 34(V)210 CAC 2001 Sách tham khảo 5
7 DSVLTC2118 Đọc sinh viên 34(V)210 CAC 2001 Sách tham khảo 4
8 DSVLTC2117 Đọc sinh viên 34(V)210 CAC 2001 Sách tham khảo 3
9 DSVLTC2116 Đọc sinh viên 34(V)210 CAC 2001 Sách tham khảo 2
10 DSVLTC2115 Đọc sinh viên 34(V)210 CAC 2001 Sách tham khảo 1