- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)3
Nhan đề: Cộng đồng làng xã Việt Nam hiện nay /
Kí hiệu phân loại
| 32(V)3 |
Tác giả TT
| Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Cộng đồng làng xã Việt Nam hiện nay /Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 581 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề cơ bản về cộng đồng làng xã Việt Nam hiện nay. Giới thiệu cộng đồng làng xã ở một số địa phương nước ta hiện nay (vấn đề thực hiện quy chế dân chủ ở tỉnh Thái Bình, Phú Thọ, Đà Nẵng, Ninh Bình,.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Làng xã |
Từ khóa
| Quy chế dân chủ |
Từ khóa
| Cộng đồng làng xã |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Thành,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Sáu,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sinh Cúc,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Mạnh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Văn Thông,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Điều,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Lý,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Xuân Khai,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Đại Thuyết,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hoá, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Toán,, TS., |
Giá tiền
| 60000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(3): GVCT594-6 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(3): DSVCT483-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5129 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6233 |
---|
008 | 020614s2001 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101228|bhanhlt|c201311101228|dhanhlt|y200207130257|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)3 |
---|
090 | |a32(V)3|bCÔN 2001 |
---|
110 | 1 |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aCộng đồng làng xã Việt Nam hiện nay /|cHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a581 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề cơ bản về cộng đồng làng xã Việt Nam hiện nay. Giới thiệu cộng đồng làng xã ở một số địa phương nước ta hiện nay (vấn đề thực hiện quy chế dân chủ ở tỉnh Thái Bình, Phú Thọ, Đà Nẵng, Ninh Bình,.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLàng xã |
---|
653 | |aQuy chế dân chủ |
---|
653 | |aCộng đồng làng xã |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Thành,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Sáu,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Sinh Cúc,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Mạnh,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHồ, Văn Thông,|cGS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Điều,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Lý,|cPGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLương, Xuân Khai,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLưu, Đại Thuyết,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Hoá,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Toán,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(3): GVCT594-6 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(3): DSVCT483-5 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a60000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT596
|
Đọc giáo viên
|
32(V)3 CÔN 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVCT595
|
Đọc giáo viên
|
32(V)3 CÔN 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVCT594
|
Đọc giáo viên
|
32(V)3 CÔN 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVCT485
|
Đọc sinh viên
|
32(V)3 CÔN 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVCT484
|
Đọc sinh viên
|
32(V)3 CÔN 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVCT483
|
Đọc sinh viên
|
32(V)3 CÔN 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|