- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 296(V)
Nhan đề: Một số vấn đề về nho giáo Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 296(V) |
Nhan đề
| Một số vấn đề về nho giáo Việt Nam /Phan Đại Doãn chủ biên ; Đỗ Hòa Hới,... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích rõ những nét cơ bản của tiến trình xác lập vị thế và những thành tựu của Nho giáo Việt Nam trong chặng đường lịch sử từ thế kỷ XV đến đầu thế kỷ XX, mà đỉnh điểm của nó là thời Lê Thánh Tông (1460-1497). Đây là thời kỳ nho giáo Việt nam chiếm vị trí độc tôn trong sự toàn thịnh của chế độ quân chủ chuyên chế ở nước ta |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Nho giáo |
Từ khóa
| Nho học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thịnh,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Sơn,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Vương,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hượu,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hoà Hới,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Khoái,, PTS |
Giá tiền
| 27000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(10): DSVTKM0246-55 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 514 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 591 |
---|
008 | 1999 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310261602|bthaoct|c201310261602|dthaoct|y200208020953|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a296(V) |
---|
090 | |a296(V)|bMÔT 1999 |
---|
245 | 00|aMột số vấn đề về nho giáo Việt Nam /|cPhan Đại Doãn chủ biên ; Đỗ Hòa Hới,... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a311 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aPhân tích rõ những nét cơ bản của tiến trình xác lập vị thế và những thành tựu của Nho giáo Việt Nam trong chặng đường lịch sử từ thế kỷ XV đến đầu thế kỷ XX, mà đỉnh điểm của nó là thời Lê Thánh Tông (1460-1497). Đây là thời kỳ nho giáo Việt nam chiếm vị trí độc tôn trong sự toàn thịnh của chế độ quân chủ chuyên chế ở nước ta |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNho giáo |
---|
653 | |aNho học |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thịnh,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Kim Sơn,|cPTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Vương,|cPTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Hượu,|cGS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Hoà Hới,|cPTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Khoái,|cPTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(10): DSVTKM0246-55 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a27000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM0255
|
Đọc sinh viên
|
296(V) MÔT 1999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVTKM0254
|
Đọc sinh viên
|
296(V) MÔT 1999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVTKM0253
|
Đọc sinh viên
|
296(V) MÔT 1999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVTKM0252
|
Đọc sinh viên
|
296(V) MÔT 1999
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVTKM0251
|
Đọc sinh viên
|
296(V) MÔT 1999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTKM0250
|
Đọc sinh viên
|
296(V) MÔT 1999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTKM0249
|
Đọc sinh viên
|
296(V) MÔT 1999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTKM0248
|
Đọc sinh viên
|
296(V) MÔT 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTKM0247
|
Đọc sinh viên
|
296(V) MÔT 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTKM0246
|
Đọc sinh viên
|
296(V) MÔT 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|