Kí hiệu phân loại
| 339.1(V) |
Tác giả TT
| Học viện Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Đổi mới hoạt động của các doanh nghiệp thương mại nhà nước ở nước ta hiện nay /Học viện Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế phát triển ; Võ Văn Đức chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2002 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến 2 nội dung cơ bản: trình bày những vấn đề chung nhằm luận giải sự tồn tại khách quan và hoạt động của doanh nghiệp thương mại; thực trạng, phương hướng và những giải pháp cơ bản |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Doanh nghiệp nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Đức, |
Giá tiền
| 21500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(14): GVKT1457-70 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5166 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6283 |
---|
008 | 020703s2002 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402141503|bmailtt|c201402141503|dmailtt|y200208220946|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.1(V) |
---|
090 | |a339.1(V)|bĐÔI 2000 |
---|
110 | 1 |aHọc viện Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh.|bKhoa Kinh tế phát triển. |
---|
245 | 10|aĐổi mới hoạt động của các doanh nghiệp thương mại nhà nước ở nước ta hiện nay /|cHọc viện Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế phát triển ; Võ Văn Đức chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2002 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập đến 2 nội dung cơ bản: trình bày những vấn đề chung nhằm luận giải sự tồn tại khách quan và hoạt động của doanh nghiệp thương mại; thực trạng, phương hướng và những giải pháp cơ bản |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhà nước |
---|
700 | 1 |aVõ, Văn Đức,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(14): GVKT1457-70 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a21500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1470
|
Đọc giáo viên
|
339.1(V) ĐÔI 2000
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
2
|
GVKT1469
|
Đọc giáo viên
|
339.1(V) ĐÔI 2000
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
3
|
GVKT1468
|
Đọc giáo viên
|
339.1(V) ĐÔI 2000
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
4
|
GVKT1467
|
Đọc giáo viên
|
339.1(V) ĐÔI 2000
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
5
|
GVKT1466
|
Đọc giáo viên
|
339.1(V) ĐÔI 2000
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
6
|
GVKT1465
|
Đọc giáo viên
|
339.1(V) ĐÔI 2000
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
7
|
GVKT1464
|
Đọc giáo viên
|
339.1(V) ĐÔI 2000
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
8
|
GVKT1463
|
Đọc giáo viên
|
339.1(V) ĐÔI 2000
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
9
|
GVKT1462
|
Đọc giáo viên
|
339.1(V) ĐÔI 2000
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
10
|
GVKT1461
|
Đọc giáo viên
|
339.1(V) ĐÔI 2000
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào