- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339(V).5
Nhan đề: Chiến lược chất lượng và giá cả sản phẩm xuất khẩu của các doanh nghiệp ngành công nghiệp nhẹ /
Kí hiệu phân loại
| 339(V).5 |
Nhan đề
| Chiến lược chất lượng và giá cả sản phẩm xuất khẩu của các doanh nghiệp ngành công nghiệp nhẹ /Lê Văn Tâm chủ biên ; Đinh Ngọc Quyên, Phan Văn Tuất... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 206 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận cơ bản về chiến lược, chất lượng và giá cả sản phẩm của doanh nghiệp. Thực trạng chất lượng và giá cả sản phẩm xuất khẩu của các doanh nghiệp ngành công nghiệp nhẹ ở nước ta hiện nay |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Hàng xuất khẩu |
Từ khóa
| Giá cả |
Từ khóa
| Chất lượng |
Từ khóa
| Công nghiệp nhẹ |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Lư |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thanh Hương |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Quyên,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tâm,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn Tuất,, TS |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT1478-82 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(25): MSVKT1380-404 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5169 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6287 |
---|
005 | 202111261033 |
---|
008 | 2000 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211126103251|bhuent|c201311080932|dhanhlt|y200208220949|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339(V).5 |
---|
090 | |a339(V).5|bLE - T 2000 |
---|
245 | 00|aChiến lược chất lượng và giá cả sản phẩm xuất khẩu của các doanh nghiệp ngành công nghiệp nhẹ /|cLê Văn Tâm chủ biên ; Đinh Ngọc Quyên, Phan Văn Tuất... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a206 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận cơ bản về chiến lược, chất lượng và giá cả sản phẩm của doanh nghiệp. Thực trạng chất lượng và giá cả sản phẩm xuất khẩu của các doanh nghiệp ngành công nghiệp nhẹ ở nước ta hiện nay |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aHàng xuất khẩu |
---|
653 | |aGiá cả |
---|
653 | |aChất lượng |
---|
653 | |aCông nghiệp nhẹ |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Văn Lư |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thanh Hương |
---|
700 | 1 |aĐinh, Ngọc Quyên,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Tâm,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhan, Văn Tuất,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT1478-82 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(25): MSVKT1380-404 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT1404
|
Mượn sinh viên
|
339(V).5
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVKT1403
|
Mượn sinh viên
|
339(V).5
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVKT1402
|
Mượn sinh viên
|
339(V).5
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVKT1401
|
Mượn sinh viên
|
339(V).5
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVKT1400
|
Mượn sinh viên
|
339(V).5
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVKT1399
|
Mượn sinh viên
|
339(V).5
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVKT1398
|
Mượn sinh viên
|
339(V).5
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVKT1397
|
Mượn sinh viên
|
339(V).5
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVKT1396
|
Mượn sinh viên
|
339(V).5
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVKT1395
|
Mượn sinh viên
|
339(V).5
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|