- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33.0
Nhan đề: Khoa học kinh tế 1991-1995 :.
Kí hiệu phân loại
| 33.0 |
Nhan đề
| Khoa học kinh tế 1991-1995 :. Tập 3 / : giải thưởng dành cho khoa học kinh tế để tưởng nhớ Alfred Nobel. /. / Torsten Persson biên soạn ; Trần Thị Thái Hà dịch ; Hiệu đính: Lê Thu Trang, Nguyễn Tuấn Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 419 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Bộ sách được sắp xếp theo trình tự thời gian từ năm 1969 - 1995. Tập hợp các bài diễn văn tại lễ trao giải, tiểu sử và thuyết trình của các nhà khoa học được nhận giải thưởng qua các năm; Tập 3: từ 1992 đến 1995 |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Khoa học kinh tế |
Từ khóa
| Giải thưởng Nobel |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thái Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuấn Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Trang, |
Tác giả(bs) CN
| Persson, Torsten, |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(1): GVKT1599 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5170 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6288 |
---|
008 | 021023s2000 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402141620|bmailtt|c201402141620|dmailtt|y200208130230|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33.0 |
---|
090 | |a33.0|bKHO 2000 |
---|
245 | 00|aKhoa học kinh tế 1991-1995 :. |nTập 3 / : |bgiải thưởng dành cho khoa học kinh tế để tưởng nhớ Alfred Nobel. /. / |cTorsten Persson biên soạn ; Trần Thị Thái Hà dịch ; Hiệu đính: Lê Thu Trang, Nguyễn Tuấn Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a419 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aBộ sách được sắp xếp theo trình tự thời gian từ năm 1969 - 1995. Tập hợp các bài diễn văn tại lễ trao giải, tiểu sử và thuyết trình của các nhà khoa học được nhận giải thưởng qua các năm; Tập 3: từ 1992 đến 1995 |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKhoa học kinh tế |
---|
653 | |aGiải thưởng Nobel |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thái Hà,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tuấn Anh,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aLê, Thu Trang,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aPersson, Torsten,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(1): GVKT1599 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1599
|
Đọc giáo viên
|
33.0 KHO 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|