- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)5
Nhan đề: Mấy vấn đề lí luận và thực tiễn về dân tộc và quan hệ dân tộc ở Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 32(V)5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Phẩm,, PTS |
Nhan đề
| Mấy vấn đề lí luận và thực tiễn về dân tộc và quan hệ dân tộc ở Việt Nam /Nguyễn Quốc Phẩm, Trịnh Quốc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận về chính sách dân tộc của Đảng và nhà nước. Nhận thức thực tiễn vấn đề dân tộc ở nước ta hiện nay. Ngoài ra cuốn sách còn đề cập đến một số vấn đề về quản lý xã hội công tác cán bộ, đào tạo cán bộ trong chính sách dân tộc hiện nay ở nước ta |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Dân tộc |
Từ khóa
| Chính sách dân tộc |
Từ khóa
| Vấn đề dân tộc |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Quốc Tuấn,, GS |
Giá tiền
| 12500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT358-62 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênCT(15): MSVCT 000201-15 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 520 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 597 |
---|
008 | 020715s1999 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101229|bhanhlt|c201311101229|dhanhlt|y200207150826|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)5 |
---|
090 | |a32(V)5|bNG - PH 1999 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Quốc Phẩm,|cPTS |
---|
245 | 10|aMấy vấn đề lí luận và thực tiễn về dân tộc và quan hệ dân tộc ở Việt Nam /|cNguyễn Quốc Phẩm, Trịnh Quốc Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a164 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận về chính sách dân tộc của Đảng và nhà nước. Nhận thức thực tiễn vấn đề dân tộc ở nước ta hiện nay. Ngoài ra cuốn sách còn đề cập đến một số vấn đề về quản lý xã hội công tác cán bộ, đào tạo cán bộ trong chính sách dân tộc hiện nay ở nước ta |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aChính sách dân tộc |
---|
653 | |aVấn đề dân tộc |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Quốc Tuấn,|cGS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT358-62 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cCT|j(15): MSVCT 000201-15 |
---|
890 | |a20|b14|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a12500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT358
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 NG - PH 1999
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVCT359
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 NG - PH 1999
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVCT360
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 NG - PH 1999
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVCT361
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 NG - PH 1999
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVCT 000215
|
Mượn sinh viên
|
32(V)5 NG - PH 1999
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVCT 000214
|
Mượn sinh viên
|
32(V)5 NG - PH 1999
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVCT 000213
|
Mượn sinh viên
|
32(V)5 NG - PH 1999
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVCT 000212
|
Mượn sinh viên
|
32(V)5 NG - PH 1999
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVCT 000211
|
Mượn sinh viên
|
32(V)5 NG - PH 1999
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVCT 000210
|
Mượn sinh viên
|
32(V)5 NG - PH 1999
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|