Kí hiệu phân loại
| 331(V) |
Tác giả TT
| Bộ Lao động Thương binh và Xã hội. |
Nhan đề
| Thực trạng lao động - việc làm ở Việt Nam : Từ kết quả điều tra lao động - việc làm 1996 =Status of labour employment in VietNam : From survey on labour - employment 1996 /Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Trung tâm Thông tin Khoa học Lao động và Xã hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1997 |
Mô tả vật lý
| 788 tr.;30 cm. |
Tóm tắt
| Cuộc điều tra lao động - việc làm khu vực thành thị và nông thôn năm 1996 ở Việt Nam về lĩnh vực lao động và việc làm do Liên Bộ lao động - thương binh xã hội và Tổng cục thống kê tiến hành |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Lao động |
Từ khóa
| Nông thôn |
Từ khóa
| Việc làm |
Từ khóa
| Thành thị |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(4): DSVKT001-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5315 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6472 |
---|
008 | 020710s1997 vm| ae sf00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271001|bhanhlt|c201311271001|dhanhlt|y200207100447|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a331(V) |
---|
090 | |a331(V)|bTHƯ 1997 |
---|
110 | 1 |aBộ Lao động Thương binh và Xã hội.|bTrung tâm Thông tin Khoa học Lao động và Xã hội. |
---|
245 | 10|aThực trạng lao động - việc làm ở Việt Nam : Từ kết quả điều tra lao động - việc làm 1996 =|bStatus of labour employment in VietNam : From survey on labour - employment 1996 /|cBộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Trung tâm Thông tin Khoa học Lao động và Xã hội |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1997 |
---|
300 | |a788 tr.;|c30 cm. |
---|
520 | |aCuộc điều tra lao động - việc làm khu vực thành thị và nông thôn năm 1996 ở Việt Nam về lĩnh vực lao động và việc làm do Liên Bộ lao động - thương binh xã hội và Tổng cục thống kê tiến hành |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aViệc làm |
---|
653 | |aThành thị |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(4): DSVKT001-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT004
|
Đọc sinh viên
|
331(V) THƯ 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVKT003
|
Đọc sinh viên
|
331(V) THƯ 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVKT002
|
Đọc sinh viên
|
331(V) THƯ 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVKT001
|
Đọc sinh viên
|
331(V) THƯ 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào